9.4%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 15.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Giày
Phổ biến: 90.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne
Wayward
7 /
1 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Mersa
7 /
2 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Khan
16 /
11 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Crownie
11 /
9 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lenom
0 /
3 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Leik#VAYNE
EUW (#1) |
63.8% | ||||
Tunf1#2007
VN (#2) |
61.1% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#3) |
66.0% | ||||
infinite void#BR 7
BR (#4) |
57.1% | ||||
RNG 296#EUW
EUW (#5) |
54.2% | ||||
nero#siro
VN (#6) |
76.5% | ||||
Jadi#Vayne
EUW (#7) |
54.3% | ||||
jetzt langts#EUW
EUW (#8) |
53.4% | ||||
NUΜB#EUW
EUW (#9) |
53.4% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#10) |
73.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |