Graves

Graves

68,111 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.5%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 72.2% - Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 32.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Huyết Kiếm
Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 62.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#1)
Thách Đấu 71.2% 52
2.
기발한 그브#0529
기발한 그브#0529
KR (#2)
Cao Thủ 75.8% 62
3.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#3)
Đại Cao Thủ 62.5% 56
4.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#4)
Thách Đấu 62.7% 51
5.
BillFinger#EUW
BillFinger#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 62.0% 50
6.
매혹적인 문어#KR1
매혹적인 문어#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 61.8% 55
7.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#7)
Đại Cao Thủ 60.8% 51
8.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#8)
Thách Đấu 59.1% 132
9.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#9)
Thách Đấu 60.8% 74
10.
skibidi ohio#2115
skibidi ohio#2115
EUNE (#10)
Kim Cương II 75.5% 49