Jhin

Jhin

100,247 trận ( 2 ngày vừa qua )
12.5%
Phổ biến
54.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lựu Đạn Nhảy Múa
Q
Nét Vẽ Chết Chóc
W
Cạm Bẫy Nghệ Thuật
E
Lời Thì Thầm
Lựu Đạn Nhảy Múa
Q Q Q Q Q
Nét Vẽ Chết Chóc
W W W W W
Cạm Bẫy Nghệ Thuật
E E E E E
Sân Khấu Tử Thần
R R R
Phổ biến: 64.7% - Tỷ Lệ Thắng: 54.7%

Build ban đầu

Kiếm B.F.
Phổ biến: 33.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Phổ biến: 20.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 75.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Ma Vũ Song Kiếm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.0% - Tỷ Lệ Thắng: 54.7%

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Majkkl#EUNE
Majkkl#EUNE
EUNE (#1)
Thách Đấu 76.3% 59
2.
SC Tebox#00007
SC Tebox#00007
EUW (#2)
Thách Đấu 77.1% 48
3.
FaseFlax#4Jhin
FaseFlax#4Jhin
EUW (#3)
Cao Thủ 67.7% 62
4.
SONMENZİL#TR1
SONMENZİL#TR1
TR (#4)
Thách Đấu 67.1% 82
5.
Yasha#2021
Yasha#2021
EUW (#5)
Cao Thủ 66.0% 53
6.
Purple Guy#FNAF
Purple Guy#FNAF
LAN (#6)
Cao Thủ 65.6% 61
7.
Leandrão Suadão#Jhin4
Leandrão Suadão#Jhin4
BR (#7)
Cao Thủ 65.6% 64
8.
용 현#0912
용 현#0912
KR (#8)
Đại Cao Thủ 66.0% 50
9.
Akio15#1510
Akio15#1510
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ 63.6% 55
10.
50shadesofluck#EUW
50shadesofluck#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 64.3% 56