5.8%
Phổ biến
52.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 79.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Giày
Phổ biến: 78.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra
Minerva
3 /
4 /
11
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Nukes
0 /
4 /
7
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Raxxo
3 /
7 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Nukes
2 /
5 /
11
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Raxxo
1 /
6 /
12
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Người chơi Zyra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
태 육#KR1
KR (#1) |
63.6% | ||||
라쿤99#KR1
KR (#2) |
59.3% | ||||
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#3) |
76.9% | ||||
Thorned Queen#EUW
EUW (#4) |
60.4% | ||||
Schmrgl#EUW
EUW (#5) |
60.0% | ||||
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#6) |
65.2% | ||||
soft 카우#KR1
KR (#7) |
59.3% | ||||
TOSTONES#AGUA
LAN (#8) |
58.9% | ||||
Marcotte#EUW
EUW (#9) |
58.7% | ||||
Nguyễn ánh Ngọc#3000
VN (#10) |
63.0% | ||||