1.4%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 77.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Giày
Phổ biến: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf
Luana
4 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
2 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Luana
12 /
1 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
AnDa
5 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Adam
15 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
공 이#사모예드
KR (#1) |
66.1% | ||||
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#2) |
61.7% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#3) |
60.2% | ||||
기묘기묘#KR1
KR (#4) |
59.7% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#5) |
60.5% | ||||
cemre ironhand#KADES
TR (#6) |
62.7% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#7) |
60.0% | ||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#8) |
59.3% | ||||
Mầm Ốp La#VN22
VN (#9) |
59.2% | ||||
OLAFK1NG#2707
VN (#10) |
56.9% | ||||