5.1%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 85.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Giày
Phổ biến: 77.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
Reeker
0 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Teddy
4 /
4 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bay
10 /
3 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Licorice
5 /
9 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lurox
4 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ANTILIPSI#FAFA
EUNE (#1) |
73.7% | ||||
Majic#0409
JP (#2) |
71.7% | ||||
Huahwei#King
EUW (#3) |
68.8% | ||||
Breitaršch#0001
EUW (#4) |
59.2% | ||||
Baluu#VN2
VN (#5) |
58.5% | ||||
eternity#eme1
NA (#6) |
56.9% | ||||
Jump#zypp
KR (#7) |
57.4% | ||||
김탱김탱#1974
KR (#8) |
56.9% | ||||
EIMAI LIVE BRO#LIVE
EUW (#9) |
56.0% | ||||
sud#show1
KR (#10) |
55.6% | ||||