Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,357,632 -
2. 6,124,051 -
3. 6,078,442 Cao Thủ
4. 5,599,796 Sắt IV
5. 5,464,876 Cao Thủ
6. 5,185,204 Bạch Kim III
7. 5,055,503 -
8. 4,843,191 Vàng III
9. 4,542,473 -
10. 4,426,307 ngọc lục bảo IV
11. 4,129,844 Kim Cương I
12. 4,091,283 -
13. 3,923,072 -
14. 3,904,633 Đồng III
15. 3,898,056 -
16. 3,755,545 Kim Cương III
17. 3,603,414 Bạch Kim IV
18. 3,571,343 Bạch Kim III
19. 3,540,424 -
20. 3,483,703 Đồng II
21. 3,332,784 Đồng III
22. 3,309,318 -
23. 3,247,828 Đồng III
24. 3,229,193 Bạch Kim I
25. 3,218,961 ngọc lục bảo IV
26. 3,199,389 -
27. 3,186,753 -
28. 3,180,828 -
29. 3,137,252 -
30. 3,136,258 Vàng II
31. 3,130,546 Cao Thủ
32. 3,109,116 -
33. 3,101,369 Bạch Kim IV
34. 3,074,866 Bạch Kim IV
35. 3,031,583 Đồng II
36. 3,000,251 Vàng II
37. 2,934,665 Cao Thủ
38. 2,917,050 Cao Thủ
39. 2,887,532 Bạc II
40. 2,844,693 -
41. 2,838,820 Kim Cương I
42. 2,791,573 Bạch Kim II
43. 2,772,453 -
44. 2,772,157 Đồng IV
45. 2,764,686 ngọc lục bảo II
46. 2,676,191 Kim Cương IV
47. 2,661,784 Vàng I
48. 2,660,550 ngọc lục bảo II
49. 2,648,942 Bạc III
50. 2,644,965 -
51. 2,632,264 Kim Cương IV
52. 2,626,506 -
53. 2,623,259 ngọc lục bảo IV
54. 2,619,766 Đồng IV
55. 2,613,628 Kim Cương I
56. 2,609,795 -
57. 2,597,322 -
58. 2,573,263 -
59. 2,566,541 -
60. 2,537,559 Kim Cương II
61. 2,536,538 Thách Đấu
62. 2,526,170 -
63. 2,503,219 -
64. 2,482,353 -
65. 2,472,214 -
66. 2,469,697 ngọc lục bảo IV
67. 2,467,622 -
68. 2,459,347 -
69. 2,448,912 Vàng II
70. 2,439,576 Bạch Kim IV
71. 2,431,741 Vàng III
72. 2,426,167 -
73. 2,420,855 Bạch Kim III
74. 2,403,642 -
75. 2,365,321 Vàng III
76. 2,362,743 -
77. 2,353,748 ngọc lục bảo III
78. 2,351,201 Cao Thủ
79. 2,326,339 -
80. 2,321,680 Vàng I
81. 2,310,030 -
82. 2,309,996 Bạch Kim IV
83. 2,307,937 -
84. 2,300,420 -
85. 2,299,773 -
86. 2,299,000 Bạch Kim IV
87. 2,287,011 ngọc lục bảo III
88. 2,283,737 ngọc lục bảo IV
89. 2,281,495 Bạch Kim I
90. 2,279,846 Bạch Kim II
91. 2,241,290 ngọc lục bảo III
92. 2,239,322 Vàng II
93. 2,235,581 -
94. 2,228,287 Bạch Kim III
95. 2,217,322 Đồng II
96. 2,217,285 Kim Cương IV
97. 2,201,822 -
98. 2,199,419 Vàng III
99. 2,181,762 Kim Cương III
100. 2,177,603 Bạc II