Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.11
4,770,595 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Lissandra
Lissandra
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
스텝깡#KR1
KR
8,357,632
-
2.
SleepySnorlax#OCE
OCE
6,124,051
-
3.
icequeen#KR1
KR
6,078,442
Cao Thủ
4.
5k maestria#BR1
BR
5,599,796
Sắt IV
5.
습관성 이니시에이팅 환자#불치병
KR
5,464,876
Cao Thủ
6.
naughtyRYZE#EUW
EUW
5,185,204
Bạch Kim III
7.
Lissandra I#Liss
NA
5,055,503
-
8.
여수고김현도#KR1
KR
4,843,191
Vàng III
9.
Axeon#EUNE
EUNE
4,542,473
-
10.
리산드라#6757
KR
4,426,307
ngọc lục bảo IV
11.
mona lissa#EUNE
EUNE
4,129,844
Kim Cương I
12.
TrinhSkill#1700
VN
4,091,283
-
13.
Lão Hạc#laoha
VN
3,923,072
-
14.
G2 Levi Ackerman#EUW
EUW
3,904,633
Đồng III
15.
17933373del#KR1
KR
3,898,056
-
16.
1issandra#jhlee
KR
3,755,545
Kim Cương III
17.
Frozen#BR2
BR
3,603,414
Bạch Kim IV
18.
차 차#KR00
KR
3,571,343
Bạch Kim III
19.
Ryzezim Maromba#BR1
BR
3,540,424
-
20.
러산드라#KR1
KR
3,483,703
Đồng II
21.
spicy#TW2
TW
3,332,784
Đồng III
22.
Azamandium#Lou
EUNE
3,309,318
-
23.
Saihero#CMSA
NA
3,247,828
Đồng III
24.
여현섹#KR1
KR
3,229,193
Bạch Kim I
25.
BRADOZ#BR1
BR
3,218,961
ngọc lục bảo IV
26.
A Bruxa Gélida#BR1
BR
3,199,389
-
27.
黑暗戰鬥暴龍獸#1042
TW
3,186,753
-
28.
Alma Saila#RU1
RU
3,180,828
-
29.
협곡의 참 교육자#KR1
KR
3,137,252
-
30.
Shuwar#EUNE
EUNE
3,136,258
Vàng II
31.
SQUAT200kg#2133
KR
3,130,546
Cao Thủ
32.
Boodrumded#Liss
NA
3,109,116
-
33.
SiiarMeer#LAS
LAS
3,101,369
Bạch Kim IV
34.
OncarryNochat#KR1
KR
3,074,866
Bạch Kim IV
35.
無敵是最寂寞#TW2
TW
3,031,583
Đồng II
36.
녹는얼음꽃#KR1
KR
3,000,251
Vàng II
37.
eternity#eme1
NA
2,934,665
Cao Thủ
38.
Vanity#NA1
NA
2,917,050
Cao Thủ
39.
Kalandraka#LAS
LAS
2,887,532
Bạc II
40.
OMG Frost#RU1
RU
2,844,693
-
41.
Monster Energy#FAFA
EUW
2,838,820
Kim Cương I
42.
Lissandra Queen#KR1
KR
2,791,573
Bạch Kim II
43.
NEZZBIE#NA1
NA
2,772,453
-
44.
Praeglacius II#BR1
BR
2,772,157
Đồng IV
45.
Prexenia#BR1
BR
2,764,686
ngọc lục bảo II
46.
Crysis#korah
LAS
2,676,191
Kim Cương IV
47.
BabyGoth#EUW
EUW
2,661,784
Vàng I
48.
GhosTSharK#3294
TW
2,660,550
ngọc lục bảo II
49.
byakuya90210#NA1
NA
2,648,942
Bạc III
50.
Lissandrinha#Iure
BR
2,644,965
-
51.
BangGiaNo2#VN2
VN
2,632,264
Kim Cương IV
52.
JQueiróz#MIBR
BR
2,626,506
-
53.
Elsa of Freljord#EUNE
EUNE
2,623,259
ngọc lục bảo IV
54.
RITO IS SKUNT#NA1
NA
2,619,766
Đồng IV
55.
The Ice Witch#SALEM
BR
2,613,628
Kim Cương I
56.
Angel Khả#1901
VN
2,609,795
-
57.
프랠요드#KR1
KR
2,597,322
-
58.
Socheo#EUNE
EUNE
2,573,263
-
59.
Elsa of Garendel#NA1
NA
2,566,541
-
60.
DUA LISSA#NYC
NA
2,537,559
Kim Cương II
61.
ANTILIPSI#FAFA
EUNE
2,536,538
Thách Đấu
62.
破壞師#TW2
TW
2,526,170
-
63.
자유론자#KR1
KR
2,503,219
-
64.
41491450del#KR1
KR
2,482,353
-
65.
Lîssandra#LAS
LAS
2,472,214
-
66.
Mrwickfalso505#fckof
LAN
2,469,697
ngọc lục bảo IV
67.
tgzwt#RU1
RU
2,467,622
-
68.
리산드라면#KR1
KR
2,459,347
-
69.
GRAGAS MEATY HOG#NA1
NA
2,448,912
Vàng II
70.
Regret#sigh
NA
2,439,576
Bạch Kim IV
71.
초록색 리산드라#1242
KR
2,431,741
Vàng III
72.
203040
KR
2,426,167
-
73.
ROD XRL#BR1
BR
2,420,855
Bạch Kim III
74.
BORKO#3961
OCE
2,403,642
-
75.
JJPP#LAS
LAS
2,365,321
Vàng III
76.
sha0khan#EUW
EUW
2,362,743
-
77.
Matmage#LAS
LAS
2,353,748
ngọc lục bảo III
78.
TheWitchQueen#Queen
VN
2,351,201
Cao Thủ
79.
Jaekel#NA1
NA
2,326,339
-
80.
LeeNunes#liss
BR
2,321,680
Vàng I
81.
dsakiiaj#JP1
JP
2,310,030
-
82.
FunkeHero#EUW
EUW
2,309,996
Bạch Kim IV
83.
CataLyss#NA1
NA
2,307,937
-
84.
Rainha Frost#Frost
BR
2,300,420
-
85.
Miss Glacinata
BR
2,299,773
-
86.
Erwin Taichou#3000
TR
2,299,000
Bạch Kim IV
87.
Congelandra#LAN
LAN
2,287,011
ngọc lục bảo III
88.
Lissandrão#BR1
BR
2,283,737
ngọc lục bảo IV
89.
MiAmigoPurrely#NA1
NA
2,281,495
Bạch Kim I
90.
Lissandra Hanım#TR1
TR
2,279,846
Bạch Kim II
91.
Lit Sãns Dràp#2305
EUW
2,241,290
ngọc lục bảo III
92.
BailyBlue#EUW
EUW
2,239,322
Vàng II
93.
Fergus#1992
BR
2,235,581
-
94.
탑아리는사랑으로#KR1
KR
2,228,287
Bạch Kim III
95.
얼 음#9731
KR
2,217,322
Đồng II
96.
북수원 리산드라#KR1
KR
2,217,285
Kim Cương IV
97.
FaHu#1106
VN
2,201,822
-
98.
The Last Thief#VN2
VN
2,199,419
Vàng III
99.
Lulu Obsidian#LAN23
LAN
2,181,762
Kim Cương III
100.
Hitsugen#NA1
NA
2,177,603
Bạc II
1
2
3
4
5
6
>