Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,742,090 Sắt III
2. 9,885,428 Kim Cương I
3. 9,280,121 Vàng IV
4. 8,929,053 Kim Cương IV
5. 8,287,290 -
6. 6,508,024 -
7. 6,320,728 Bạch Kim II
8. 5,855,178 -
9. 5,677,227 Bạch Kim IV
10. 5,599,196 -
11. 5,521,905 -
12. 5,478,115 ngọc lục bảo II
13. 5,319,465 Đồng II
14. 5,313,317 Bạch Kim III
15. 5,292,171 -
16. 5,289,512 Bạch Kim III
17. 5,180,099 ngọc lục bảo IV
18. 5,110,927 Đồng II
19. 5,027,121 -
20. 4,845,008 Bạch Kim IV
21. 4,803,302 -
22. 4,789,051 Bạc IV
23. 4,719,685 -
24. 4,641,906 -
25. 4,634,736 -
26. 4,599,766 Bạc IV
27. 4,515,480 Vàng III
28. 4,503,878 -
29. 4,425,211 Kim Cương I
30. 4,291,544 Bạc IV
31. 4,290,256 Vàng IV
32. 4,262,721 -
33. 4,242,216 Sắt II
34. 4,223,522 -
35. 4,202,708 Sắt II
36. 4,187,699 Kim Cương III
37. 4,184,069 -
38. 4,176,374 -
39. 4,152,433 -
40. 4,130,816 -
41. 4,085,578 -
42. 4,077,200 -
43. 4,065,805 Bạc IV
44. 4,059,619 -
45. 4,054,829 -
46. 4,053,196 Kim Cương II
47. 4,052,014 Kim Cương II
48. 4,038,462 Bạc I
49. 3,990,608 Đồng I
50. 3,984,083 ngọc lục bảo IV
51. 3,980,471 -
52. 3,963,684 ngọc lục bảo IV
53. 3,952,871 -
54. 3,908,422 Bạc IV
55. 3,895,956 Cao Thủ
56. 3,864,921 Bạc III
57. 3,852,510 -
58. 3,837,796 Bạch Kim I
59. 3,827,773 -
60. 3,826,224 ngọc lục bảo III
61. 3,825,201 ngọc lục bảo III
62. 3,817,508 -
63. 3,814,925 -
64. 3,813,404 Bạc I
65. 3,792,536 -
66. 3,775,586 -
67. 3,768,643 ngọc lục bảo IV
68. 3,760,794 ngọc lục bảo II
69. 3,757,570 Bạch Kim I
70. 3,712,103 Kim Cương I
71. 3,707,105 -
72. 3,695,502 -
73. 3,691,676 Vàng IV
74. 3,681,483 -
75. 3,663,704 Bạch Kim III
76. 3,658,725 -
77. 3,648,166 -
78. 3,643,851 ngọc lục bảo I
79. 3,595,435 Cao Thủ
80. 3,592,405 -
81. 3,588,220 ngọc lục bảo IV
82. 3,584,630 -
83. 3,580,236 -
84. 3,576,549 ngọc lục bảo II
85. 3,573,847 Vàng III
86. 3,563,029 ngọc lục bảo III
87. 3,552,194 ngọc lục bảo II
88. 3,513,670 -
89. 3,513,527 -
90. 3,509,311 -
91. 3,508,022 -
92. 3,507,237 -
93. 3,504,436 -
94. 3,501,697 -
95. 3,494,879 -
96. 3,494,641 -
97. 3,472,724 Sắt II
98. 3,461,286 -
99. 3,448,108 -
100. 3,422,856 Kim Cương III