Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,851,220 -
2. 11,191,900 -
3. 7,927,200 ngọc lục bảo I
4. 7,920,130 -
5. 7,636,687 -
6. 6,668,570 Sắt IV
7. 6,370,220 -
8. 6,311,123 Sắt II
9. 6,133,772 -
10. 5,999,997 Bạch Kim IV
11. 5,446,099 -
12. 5,194,301 -
13. 5,192,997 -
14. 5,150,996 Bạc III
15. 5,143,611 Vàng III
16. 4,943,865 -
17. 4,821,469 -
18. 4,759,788 -
19. 4,746,061 Bạch Kim II
20. 4,621,236 -
21. 4,594,267 Bạch Kim I
22. 4,587,485 -
23. 4,382,948 -
24. 4,380,767 Bạc II
25. 4,335,692 Đồng IV
26. 4,307,509 -
27. 4,268,919 -
28. 4,252,377 Bạc IV
29. 4,206,062 ngọc lục bảo IV
30. 4,179,680 -
31. 4,159,566 Kim Cương III
32. 4,137,603 Bạch Kim I
33. 4,129,004 -
34. 4,122,944 -
35. 3,985,864 Sắt II
36. 3,961,842 Đồng IV
37. 3,903,700 -
38. 3,894,519 -
39. 3,892,120 -
40. 3,886,695 Bạc IV
41. 3,856,875 -
42. 3,842,256 -
43. 3,837,706 Đồng I
44. 3,798,107 Bạch Kim III
45. 3,789,956 ngọc lục bảo IV
46. 3,739,489 -
47. 3,730,468 Đồng II
48. 3,712,863 Kim Cương II
49. 3,685,569 Sắt II
50. 3,671,339 Vàng IV
51. 3,669,811 Bạch Kim IV
52. 3,647,562 -
53. 3,598,914 -
54. 3,595,737 Thách Đấu
55. 3,532,320 -
56. 3,520,911 Đồng IV
57. 3,510,458 -
58. 3,502,968 -
59. 3,457,935 Bạch Kim IV
60. 3,453,306 -
61. 3,450,501 -
62. 3,448,877 Sắt II
63. 3,447,408 Bạc II
64. 3,412,162 Kim Cương IV
65. 3,383,674 Bạch Kim III
66. 3,376,775 -
67. 3,376,332 Vàng II
68. 3,365,604 -
69. 3,362,045 -
70. 3,355,103 Bạc IV
71. 3,350,546 Đồng IV
72. 3,336,571 Bạch Kim II
73. 3,334,343 Vàng III
74. 3,328,536 -
75. 3,324,659 -
76. 3,301,617 Sắt II
77. 3,297,487 -
78. 3,283,304 -
79. 3,282,264 -
80. 3,279,465 -
81. 3,274,771 -
82. 3,251,216 -
83. 3,250,581 -
84. 3,238,481 Bạch Kim I
85. 3,216,807 -
86. 3,214,728 ngọc lục bảo IV
87. 3,211,513 -
88. 3,207,427 Bạch Kim I
89. 3,199,821 Bạc I
90. 3,197,025 Đồng III
91. 3,178,397 Đồng IV
92. 3,167,045 -
93. 3,166,757 Bạc IV
94. 3,162,599 -
95. 3,160,543 Bạch Kim IV
96. 3,158,571 -
97. 3,144,536 Đại Cao Thủ
98. 3,130,957 Bạch Kim III
99. 3,122,143 Đồng III
100. 3,115,357 -