Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,224,811 Kim Cương II
2. 2,708,785 -
3. 2,681,568 Sắt II
4. 2,477,515 ngọc lục bảo III
5. 2,240,685 -
6. 2,016,004 ngọc lục bảo IV
7. 1,920,212 Bạch Kim II
8. 1,782,805 Kim Cương I
9. 1,782,006 Cao Thủ
10. 1,777,611 Kim Cương II
11. 1,727,558 Cao Thủ
12. 1,706,888 ngọc lục bảo IV
13. 1,672,457 -
14. 1,652,189 Kim Cương III
15. 1,629,537 Kim Cương II
16. 1,628,483 ngọc lục bảo II
17. 1,625,984 Bạch Kim IV
18. 1,601,789 Kim Cương II
19. 1,576,012 ngọc lục bảo II
20. 1,558,261 -
21. 1,511,950 Bạc I
22. 1,475,336 ngọc lục bảo III
23. 1,466,802 Đại Cao Thủ
24. 1,463,115 Kim Cương II
25. 1,426,009 Kim Cương II
26. 1,425,932 Bạch Kim II
27. 1,415,651 Bạch Kim IV
28. 1,412,875 Đồng IV
29. 1,405,348 Kim Cương III
30. 1,392,753 ngọc lục bảo II
31. 1,368,225 Bạch Kim IV
32. 1,366,098 Vàng II
33. 1,360,405 Kim Cương I
34. 1,356,704 -
35. 1,355,976 Bạch Kim III
36. 1,349,691 Cao Thủ
37. 1,329,324 ngọc lục bảo III
38. 1,326,206 ngọc lục bảo IV
39. 1,308,602 Kim Cương I
40. 1,302,587 -
41. 1,294,553 -
42. 1,286,392 Sắt I
43. 1,279,332 Vàng I
44. 1,277,200 Kim Cương III
45. 1,264,898 Bạc IV
46. 1,258,606 Bạch Kim II
47. 1,251,960 -
48. 1,248,426 Bạc III
49. 1,240,727 -
50. 1,231,651 Bạch Kim II
51. 1,221,798 ngọc lục bảo I
52. 1,215,414 Bạch Kim IV
53. 1,209,857 Bạc III
54. 1,206,981 Đồng I
55. 1,199,775 ngọc lục bảo III
56. 1,196,536 ngọc lục bảo III
57. 1,180,686 -
58. 1,177,823 -
59. 1,176,628 ngọc lục bảo III
60. 1,166,889 -
61. 1,146,933 -
62. 1,146,470 Đồng IV
63. 1,145,813 Đại Cao Thủ
64. 1,142,902 Bạc I
65. 1,140,189 Kim Cương IV
66. 1,134,399 -
67. 1,129,819 ngọc lục bảo I
68. 1,126,860 Kim Cương III
69. 1,123,331 Kim Cương IV
70. 1,117,991 Bạch Kim IV
71. 1,108,509 Vàng IV
72. 1,107,362 ngọc lục bảo III
73. 1,105,672 ngọc lục bảo I
74. 1,101,801 Vàng II
75. 1,101,246 ngọc lục bảo IV
76. 1,097,770 Đại Cao Thủ
77. 1,092,552 -
78. 1,090,848 Thách Đấu
79. 1,084,603 ngọc lục bảo II
80. 1,078,423 -
81. 1,078,237 ngọc lục bảo IV
82. 1,074,763 Bạch Kim IV
83. 1,074,292 ngọc lục bảo III
84. 1,074,205 Vàng II
85. 1,073,675 Bạc II
86. 1,071,572 Vàng III
87. 1,070,120 Cao Thủ
88. 1,068,055 Đồng IV
89. 1,067,882 Bạch Kim IV
90. 1,066,379 ngọc lục bảo IV
91. 1,066,317 Bạch Kim I
92. 1,061,920 Bạch Kim IV
93. 1,053,756 Vàng IV
94. 1,053,340 ngọc lục bảo I
95. 1,052,148 Cao Thủ
96. 1,051,292 Bạch Kim I
97. 1,050,200 ngọc lục bảo III
98. 1,049,566 Đồng I
99. 1,038,712 Kim Cương II
100. 1,036,820 -