Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,625,875 Kim Cương I
2. 1,776,457 Cao Thủ
3. 1,633,145 Bạch Kim III
4. 1,529,527 Bạch Kim I
5. 1,292,805 Kim Cương III
6. 1,217,298 Cao Thủ
7. 1,184,566 -
8. 1,175,224 Kim Cương IV
9. 1,131,642 Bạch Kim II
10. 1,091,514 Bạch Kim II
11. 1,076,361 ngọc lục bảo IV
12. 1,049,111 Cao Thủ
13. 1,032,453 Bạch Kim I
14. 1,027,959 -
15. 1,003,419 -
16. 998,457 Đại Cao Thủ
17. 995,408 Bạch Kim II
18. 988,221 Kim Cương IV
19. 973,936 Cao Thủ
20. 967,907 Bạc I
21. 962,251 Vàng IV
22. 945,807 ngọc lục bảo IV
23. 941,624 Bạch Kim II
24. 931,816 Kim Cương III
25. 929,283 ngọc lục bảo III
26. 928,926 ngọc lục bảo I
27. 926,471 ngọc lục bảo I
28. 924,850 -
29. 899,094 Đồng I
30. 891,494 ngọc lục bảo III
31. 890,258 Kim Cương I
32. 888,271 ngọc lục bảo II
33. 879,343 -
34. 878,929 Bạch Kim III
35. 872,317 Vàng I
36. 861,992 Vàng I
37. 857,116 ngọc lục bảo IV
38. 853,496 Kim Cương III
39. 852,806 Bạch Kim II
40. 844,365 Kim Cương II
41. 833,186 Cao Thủ
42. 826,102 -
43. 812,736 Vàng III
44. 811,117 Cao Thủ
45. 808,064 ngọc lục bảo III
46. 807,839 Kim Cương I
47. 790,599 Kim Cương III
48. 788,215 -
49. 784,169 Bạch Kim II
50. 783,344 Cao Thủ
51. 777,673 Vàng IV
52. 777,225 -
53. 774,093 Vàng IV
54. 772,708 -
55. 771,107 Kim Cương I
56. 768,552 Bạch Kim II
57. 767,966 ngọc lục bảo III
58. 763,635 ngọc lục bảo III
59. 758,475 Kim Cương I
60. 754,788 Cao Thủ
61. 751,537 Bạch Kim II
62. 750,662 ngọc lục bảo III
63. 750,013 Đồng I
64. 747,651 Sắt I
65. 746,786 ngọc lục bảo IV
66. 738,371 -
67. 723,500 Kim Cương IV
68. 722,660 -
69. 720,593 -
70. 718,893 Kim Cương III
71. 716,149 Kim Cương IV
72. 715,464 -
73. 712,240 ngọc lục bảo IV
74. 711,969 ngọc lục bảo IV
75. 711,289 Cao Thủ
76. 711,253 Bạch Kim IV
77. 708,887 Bạch Kim IV
78. 707,866 Cao Thủ
79. 705,792 ngọc lục bảo III
80. 705,756 -
81. 705,660 ngọc lục bảo III
82. 702,000 -
83. 700,799 Bạch Kim II
84. 700,539 Kim Cương IV
85. 695,826 ngọc lục bảo II
86. 690,939 Kim Cương III
87. 684,592 Đại Cao Thủ
88. 682,011 -
89. 679,507 Cao Thủ
90. 675,628 ngọc lục bảo III
91. 671,944 Bạch Kim III
92. 670,634 -
93. 670,360 Bạch Kim III
94. 668,760 Cao Thủ
95. 667,340 Cao Thủ
96. 666,562 Cao Thủ
97. 665,916 Kim Cương IV
98. 665,876 Bạch Kim II
99. 665,747 -
100. 664,179 ngọc lục bảo IV