Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,390,925 Vàng II
2. 6,508,379 ngọc lục bảo IV
3. 6,446,874 Đồng IV
4. 6,221,569 Cao Thủ
5. 5,992,040 Vàng III
6. 5,890,356 Bạc I
7. 5,885,193 -
8. 5,747,495 Kim Cương IV
9. 5,732,460 -
10. 5,632,455 Đồng IV
11. 5,448,003 ngọc lục bảo II
12. 5,190,372 Cao Thủ
13. 5,110,111 Vàng IV
14. 5,094,190 ngọc lục bảo III
15. 5,055,701 -
16. 5,032,020 Bạch Kim II
17. 4,964,501 Bạc III
18. 4,956,896 Bạc II
19. 4,956,411 ngọc lục bảo IV
20. 4,946,915 -
21. 4,887,670 -
22. 4,637,351 -
23. 4,583,191 ngọc lục bảo I
24. 4,489,468 -
25. 4,386,826 Bạch Kim III
26. 4,331,436 Bạch Kim IV
27. 4,108,309 Bạc II
28. 4,085,771 -
29. 4,015,564 Đồng II
30. 3,974,726 -
31. 3,954,059 -
32. 3,934,845 -
33. 3,887,081 -
34. 3,825,275 Kim Cương IV
35. 3,792,222 -
36. 3,715,306 -
37. 3,666,963 Bạch Kim IV
38. 3,666,307 Vàng IV
39. 3,624,938 -
40. 3,622,142 -
41. 3,619,313 -
42. 3,611,245 -
43. 3,595,063 ngọc lục bảo II
44. 3,583,887 -
45. 3,573,397 -
46. 3,501,782 Bạch Kim IV
47. 3,496,218 -
48. 3,454,858 -
49. 3,454,472 -
50. 3,446,215 Bạch Kim III
51. 3,438,221 ngọc lục bảo IV
52. 3,435,072 -
53. 3,391,207 -
54. 3,366,747 Bạch Kim IV
55. 3,364,727 -
56. 3,360,725 -
57. 3,340,518 Đồng II
58. 3,331,529 -
59. 3,304,008 Cao Thủ
60. 3,298,591 ngọc lục bảo III
61. 3,243,378 -
62. 3,224,447 Bạch Kim III
63. 3,221,340 -
64. 3,214,642 ngọc lục bảo II
65. 3,194,382 -
66. 3,189,817 -
67. 3,189,171 Vàng IV
68. 3,166,183 Sắt II
69. 3,143,479 ngọc lục bảo IV
70. 3,110,270 ngọc lục bảo I
71. 3,098,790 Bạch Kim I
72. 3,092,688 Bạch Kim I
73. 3,079,970 -
74. 3,058,792 -
75. 3,046,547 Bạc IV
76. 3,030,743 -
77. 3,026,282 -
78. 3,010,649 -
79. 2,997,607 -
80. 2,997,535 -
81. 2,997,329 Bạch Kim IV
82. 2,986,591 -
83. 2,985,648 Bạch Kim III
84. 2,974,867 Bạch Kim IV
85. 2,967,684 -
86. 2,959,850 Bạch Kim II
87. 2,958,365 -
88. 2,956,604 Bạch Kim III
89. 2,950,135 Cao Thủ
90. 2,932,409 -
91. 2,925,697 -
92. 2,924,701 -
93. 2,920,211 Bạch Kim II
94. 2,906,684 -
95. 2,900,112 -
96. 2,899,101 Bạch Kim III
97. 2,898,440 -
98. 2,897,525 Kim Cương III
99. 2,893,861 -
100. 2,879,668 -