Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,855,645 Kim Cương III
2. 9,467,548 Kim Cương IV
3. 8,347,577 Kim Cương II
4. 8,016,456 Đồng IV
5. 7,386,895 Kim Cương III
6. 7,032,669 -
7. 7,020,816 -
8. 6,711,795 -
9. 6,462,443 ngọc lục bảo II
10. 5,921,876 -
11. 5,730,316 Bạc II
12. 5,728,466 Bạch Kim III
13. 5,659,555 -
14. 5,627,422 -
15. 5,576,643 -
16. 5,564,218 Vàng III
17. 5,530,646 -
18. 5,454,689 -
19. 5,401,504 -
20. 5,226,746 -
21. 5,196,723 Bạc II
22. 5,137,314 -
23. 5,111,075 -
24. 5,110,608 -
25. 5,087,723 Vàng II
26. 5,063,487 ngọc lục bảo III
27. 4,972,167 -
28. 4,840,381 Bạc IV
29. 4,735,871 Kim Cương III
30. 4,718,526 Vàng III
31. 4,607,351 -
32. 4,548,457 -
33. 4,519,844 Vàng II
34. 4,513,585 -
35. 4,511,916 Bạc III
36. 4,428,996 ngọc lục bảo II
37. 4,414,013 -
38. 4,397,304 Đồng IV
39. 4,383,745 -
40. 4,373,551 Đồng III
41. 4,358,996 Vàng III
42. 4,357,343 ngọc lục bảo II
43. 4,328,539 -
44. 4,316,189 -
45. 4,279,814 -
46. 4,247,276 -
47. 4,241,628 -
48. 4,204,422 Bạch Kim II
49. 4,166,725 Đồng IV
50. 4,139,900 ngọc lục bảo III
51. 4,115,849 -
52. 4,096,787 -
53. 4,093,918 -
54. 4,065,325 Bạch Kim IV
55. 4,063,427 -
56. 4,055,252 -
57. 4,045,105 -
58. 4,013,871 -
59. 3,980,402 -
60. 3,974,895 -
61. 3,920,037 Sắt I
62. 3,919,340 -
63. 3,875,289 Bạc III
64. 3,875,159 -
65. 3,872,427 -
66. 3,863,312 -
67. 3,862,446 -
68. 3,859,119 Bạch Kim II
69. 3,850,892 Đồng II
70. 3,811,540 ngọc lục bảo IV
71. 3,803,577 Bạch Kim II
72. 3,797,444 -
73. 3,760,955 -
74. 3,754,943 ngọc lục bảo II
75. 3,754,132 -
76. 3,752,865 Đồng II
77. 3,729,470 Vàng III
78. 3,729,213 -
79. 3,726,092 Bạc III
80. 3,720,337 -
81. 3,711,197 Kim Cương III
82. 3,711,152 ngọc lục bảo IV
83. 3,689,073 -
84. 3,672,598 -
85. 3,666,776 Vàng III
86. 3,665,889 Bạch Kim II
87. 3,662,583 Kim Cương IV
88. 3,652,130 Kim Cương II
89. 3,650,074 -
90. 3,645,052 -
91. 3,639,216 -
92. 3,638,033 Đồng II
93. 3,603,294 -
94. 3,602,555 Đồng II
95. 3,599,252 -
96. 3,594,148 -
97. 3,589,188 -
98. 3,581,339 -
99. 3,558,139 -
100. 3,546,225 Bạch Kim I