Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,104,113 Kim Cương III
2. 1,087,225 -
3. 1,056,410 Bạc IV
4. 961,966 Bạc I
5. 955,223 -
6. 896,074 -
7. 888,228 Bạch Kim IV
8. 888,209 Bạch Kim IV
9. 844,296 Đồng II
10. 838,814 Đồng I
11. 830,339 -
12. 828,681 -
13. 826,242 Bạch Kim III
14. 812,781 -
15. 805,143 ngọc lục bảo IV
16. 801,001 ngọc lục bảo III
17. 776,751 Bạch Kim II
18. 755,272 Vàng I
19. 754,031 Vàng II
20. 742,077 Kim Cương III
21. 726,286 Đồng IV
22. 725,951 Đồng II
23. 721,266 Bạc IV
24. 720,570 Kim Cương II
25. 716,525 Bạch Kim III
26. 712,568 ngọc lục bảo III
27. 709,551 -
28. 707,091 Kim Cương IV
29. 700,233 -
30. 698,697 -
31. 697,410 Bạch Kim IV
32. 695,720 ngọc lục bảo IV
33. 694,322 Kim Cương IV
34. 694,296 Kim Cương IV
35. 689,889 -
36. 684,561 -
37. 683,090 -
38. 678,971 ngọc lục bảo II
39. 669,668 Bạc III
40. 666,437 -
41. 663,428 -
42. 653,697 -
43. 632,707 -
44. 632,058 Vàng IV
45. 627,651 Bạch Kim IV
46. 624,821 Bạch Kim II
47. 623,657 Vàng IV
48. 622,369 Bạch Kim IV
49. 619,705 Vàng IV
50. 613,961 Đồng IV
51. 613,816 ngọc lục bảo II
52. 613,016 Bạc I
53. 608,707 -
54. 608,216 Bạch Kim IV
55. 607,545 Bạc II
56. 607,451 Vàng IV
57. 606,802 -
58. 598,396 Vàng I
59. 597,675 Bạch Kim IV
60. 597,520 ngọc lục bảo III
61. 596,920 ngọc lục bảo III
62. 595,358 Đồng III
63. 590,268 Sắt II
64. 589,024 -
65. 588,996 Bạch Kim III
66. 587,733 -
67. 581,538 -
68. 579,490 -
69. 579,181 Bạc IV
70. 578,878 ngọc lục bảo III
71. 577,600 Bạch Kim I
72. 577,484 Đồng III
73. 576,795 -
74. 576,747 -
75. 575,486 Vàng III
76. 575,188 Đồng II
77. 574,540 Đồng III
78. 574,281 -
79. 568,323 ngọc lục bảo IV
80. 564,695 Vàng II
81. 561,551 Vàng IV
82. 561,375 Bạc III
83. 559,451 Vàng II
84. 558,801 ngọc lục bảo III
85. 555,340 Bạc I
86. 549,067 Bạch Kim I
87. 548,350 Kim Cương I
88. 547,374 -
89. 546,113 Đồng IV
90. 545,915 Kim Cương III
91. 544,137 Đồng II
92. 542,980 Đồng IV
93. 542,108 Vàng IV
94. 541,480 Bạc I
95. 541,071 Bạch Kim III
96. 538,940 Bạch Kim II
97. 536,928 Sắt III
98. 536,723 Đồng III
99. 535,537 -
100. 533,145 ngọc lục bảo IV