Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,035,900 -
2. 7,125,169 Kim Cương III
3. 6,941,927 -
4. 6,715,668 -
5. 6,557,783 Kim Cương IV
6. 6,251,090 -
7. 6,243,685 -
8. 6,198,229 ngọc lục bảo II
9. 6,086,186 Cao Thủ
10. 6,002,933 -
11. 5,977,886 -
12. 5,876,114 Kim Cương I
13. 5,853,458 Kim Cương I
14. 5,814,596 Kim Cương III
15. 5,781,776 Vàng IV
16. 5,664,904 -
17. 5,658,567 Sắt II
18. 5,617,523 -
19. 5,573,264 -
20. 5,532,412 ngọc lục bảo IV
21. 5,503,706 Kim Cương II
22. 5,448,971 -
23. 5,444,181 Đại Cao Thủ
24. 5,396,925 Kim Cương II
25. 5,374,329 ngọc lục bảo II
26. 5,354,546 ngọc lục bảo IV
27. 5,283,160 Bạc II
28. 5,198,065 Cao Thủ
29. 5,179,553 Cao Thủ
30. 5,089,404 Đồng IV
31. 5,061,482 ngọc lục bảo II
32. 5,040,274 -
33. 5,006,948 Kim Cương IV
34. 4,922,011 Cao Thủ
35. 4,916,788 Kim Cương I
36. 4,907,559 Bạch Kim III
37. 4,907,337 -
38. 4,889,310 -
39. 4,885,778 Kim Cương II
40. 4,829,614 Bạch Kim II
41. 4,820,410 -
42. 4,804,673 Đồng II
43. 4,768,749 Vàng IV
44. 4,763,386 ngọc lục bảo III
45. 4,743,811 Kim Cương IV
46. 4,730,904 Cao Thủ
47. 4,697,681 Kim Cương II
48. 4,685,678 -
49. 4,675,467 -
50. 4,667,427 ngọc lục bảo I
51. 4,633,543 -
52. 4,629,614 Kim Cương II
53. 4,611,890 ngọc lục bảo IV
54. 4,593,018 Vàng I
55. 4,582,632 -
56. 4,564,626 Kim Cương IV
57. 4,516,746 Kim Cương III
58. 4,515,977 -
59. 4,500,332 Kim Cương I
60. 4,494,877 Kim Cương III
61. 4,486,544 Kim Cương I
62. 4,469,071 -
63. 4,468,659 -
64. 4,454,750 -
65. 4,453,970 -
66. 4,453,687 Đồng I
67. 4,440,350 -
68. 4,436,317 -
69. 4,430,700 -
70. 4,430,354 Cao Thủ
71. 4,428,940 -
72. 4,415,438 Cao Thủ
73. 4,411,419 -
74. 4,384,890 -
75. 4,380,732 Kim Cương III
76. 4,375,510 -
77. 4,374,021 Đại Cao Thủ
78. 4,373,583 Bạc IV
79. 4,373,566 -
80. 4,367,433 ngọc lục bảo I
81. 4,340,800 -
82. 4,327,805 -
83. 4,320,388 -
84. 4,313,409 ngọc lục bảo I
85. 4,302,922 Đồng I
86. 4,294,107 -
87. 4,265,157 Vàng III
88. 4,258,935 Kim Cương I
89. 4,248,500 Đồng III
90. 4,245,365 ngọc lục bảo IV
91. 4,208,696 -
92. 4,195,222 Cao Thủ
93. 4,176,465 -
94. 4,175,900 -
95. 4,173,255 ngọc lục bảo I
96. 4,164,490 -
97. 4,159,645 Bạc II
98. 4,148,220 Bạch Kim II
99. 4,116,475 -
100. 4,109,670 Kim Cương II