Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,429,108 Sắt I
2. 8,340,838 Sắt II
3. 7,899,559 Bạch Kim III
4. 7,703,910 ngọc lục bảo IV
5. 7,423,741 Vàng IV
6. 7,334,883 Đồng II
7. 7,237,107 -
8. 7,099,110 -
9. 7,057,717 -
10. 7,049,326 Vàng IV
11. 7,042,986 Bạch Kim III
12. 6,663,827 -
13. 6,544,535 -
14. 6,493,831 Sắt II
15. 6,390,861 Đại Cao Thủ
16. 6,390,281 -
17. 6,360,915 -
18. 6,279,814 Vàng III
19. 6,175,931 -
20. 6,166,706 -
21. 6,148,602 Bạc III
22. 6,112,832 Kim Cương I
23. 6,069,535 Đồng I
24. 6,035,747 Đồng II
25. 6,027,365 Vàng IV
26. 6,021,390 Đồng III
27. 6,018,908 Bạc IV
28. 5,956,063 Bạch Kim II
29. 5,829,655 Đồng I
30. 5,755,118 -
31. 5,682,350 -
32. 5,581,951 -
33. 5,565,328 -
34. 5,529,812 -
35. 5,509,061 Bạch Kim I
36. 5,442,387 Kim Cương IV
37. 5,402,699 -
38. 5,391,315 Đồng IV
39. 5,381,496 -
40. 5,337,816 -
41. 5,308,941 -
42. 5,297,957 Đồng III
43. 5,233,260 Vàng II
44. 5,215,719 Bạch Kim II
45. 5,180,656 -
46. 5,150,844 -
47. 5,147,437 -
48. 5,122,295 -
49. 5,099,150 -
50. 5,085,275 ngọc lục bảo III
51. 5,071,788 ngọc lục bảo IV
52. 5,015,524 Bạc I
53. 5,012,283 Bạch Kim II
54. 5,001,626 -
55. 4,994,928 Đồng II
56. 4,985,765 ngọc lục bảo III
57. 4,983,887 Bạch Kim III
58. 4,977,178 Đồng II
59. 4,930,393 Bạch Kim III
60. 4,888,419 -
61. 4,861,163 -
62. 4,861,047 Đồng II
63. 4,825,045 -
64. 4,822,198 Đồng III
65. 4,818,041 Bạc III
66. 4,815,192 Vàng III
67. 4,804,854 -
68. 4,788,707 -
69. 4,771,074 Bạc IV
70. 4,755,838 Sắt II
71. 4,719,038 Đồng I
72. 4,717,553 Bạch Kim I
73. 4,716,943 -
74. 4,691,929 -
75. 4,672,963 ngọc lục bảo II
76. 4,671,198 -
77. 4,646,722 -
78. 4,636,580 -
79. 4,600,122 Kim Cương II
80. 4,592,357 Sắt I
81. 4,551,218 -
82. 4,475,132 ngọc lục bảo II
83. 4,465,881 Cao Thủ
84. 4,447,611 Sắt I
85. 4,421,153 -
86. 4,411,432 -
87. 4,407,115 -
88. 4,399,757 -
89. 4,387,609 -
90. 4,304,198 -
91. 4,300,797 -
92. 4,276,226 Đồng I
93. 4,272,902 -
94. 4,258,363 -
95. 4,254,759 Sắt I
96. 4,251,286 -
97. 4,244,899 Đồng II
98. 4,241,979 -
99. 4,208,534 Bạc III
100. 4,203,532 Bạch Kim III