Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 22,133,410 Bạch Kim III
2. 13,979,575 Sắt I
3. 12,573,532 -
4. 11,618,609 -
5. 11,587,868 Sắt IV
6. 10,481,843 Đồng II
7. 9,774,148 -
8. 9,565,756 Bạch Kim III
9. 9,314,363 -
10. 9,043,122 Vàng II
11. 8,668,115 -
12. 8,511,066 -
13. 8,492,363 ngọc lục bảo III
14. 8,355,532 -
15. 7,933,588 -
16. 7,840,360 -
17. 7,723,716 -
18. 7,713,671 Đồng I
19. 7,344,723 Đồng III
20. 7,225,126 -
21. 7,221,536 Vàng IV
22. 7,150,720 -
23. 7,112,104 Đồng IV
24. 7,011,525 ngọc lục bảo III
25. 6,951,979 Bạc IV
26. 6,839,806 -
27. 6,833,350 -
28. 6,808,754 -
29. 6,787,219 Đồng III
30. 6,751,508 ngọc lục bảo IV
31. 6,692,449 -
32. 6,658,793 Sắt II
33. 6,464,848 Bạc III
34. 6,342,631 Đồng III
35. 6,314,655 Bạch Kim II
36. 6,313,757 -
37. 6,181,201 Bạc IV
38. 6,162,462 -
39. 6,111,989 Cao Thủ
40. 6,092,298 Kim Cương IV
41. 6,032,986 Bạc IV
42. 5,995,493 -
43. 5,854,767 -
44. 5,834,382 -
45. 5,828,383 Sắt I
46. 5,827,777 Vàng III
47. 5,821,175 Đồng IV
48. 5,747,426 Đồng II
49. 5,740,626 Bạc III
50. 5,667,070 Bạc II
51. 5,628,672 Đồng II
52. 5,586,995 -
53. 5,558,380 Bạch Kim IV
54. 5,537,149 Vàng IV
55. 5,497,417 Bạch Kim II
56. 5,477,759 Đồng II
57. 5,456,621 -
58. 5,441,324 Đồng III
59. 5,425,290 Bạch Kim III
60. 5,424,817 -
61. 5,405,215 -
62. 5,398,043 -
63. 5,390,166 Bạc III
64. 5,382,907 ngọc lục bảo IV
65. 5,368,882 -
66. 5,365,682 -
67. 5,309,442 Kim Cương II
68. 5,279,961 Sắt II
69. 5,225,726 -
70. 5,213,166 Đồng III
71. 5,203,454 -
72. 5,188,262 ngọc lục bảo IV
73. 5,181,406 Đồng II
74. 5,134,571 Đồng II
75. 5,133,577 -
76. 5,127,422 -
77. 5,119,969 Bạch Kim II
78. 5,113,388 ngọc lục bảo IV
79. 5,107,308 -
80. 5,098,436 -
81. 5,074,827 -
82. 5,062,879 -
83. 5,051,291 Đồng II
84. 5,051,157 -
85. 5,048,951 Bạch Kim IV
86. 5,039,163 -
87. 5,033,069 -
88. 5,025,094 -
89. 5,020,264 Bạch Kim II
90. 4,996,529 -
91. 4,978,474 Bạc IV
92. 4,964,478 Bạc II
93. 4,918,975 -
94. 4,903,197 -
95. 4,883,679 -
96. 4,820,940 Sắt II
97. 4,814,182 -
98. 4,805,730 -
99. 4,796,508 Bạch Kim I
100. 4,776,575 Vàng III