Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,599,821 Bạc III
2. 1,460,654 Vàng IV
3. 1,286,597 ngọc lục bảo IV
4. 1,209,356 Cao Thủ
5. 1,150,134 -
6. 1,130,971 -
7. 1,099,798 ngọc lục bảo II
8. 1,095,855 ngọc lục bảo IV
9. 1,083,280 Vàng II
10. 1,071,214 Bạch Kim II
11. 1,052,801 Bạc III
12. 1,051,454 ngọc lục bảo I
13. 1,038,613 Bạch Kim III
14. 1,027,604 ngọc lục bảo II
15. 973,961 Bạch Kim II
16. 964,885 Đồng II
17. 954,337 ngọc lục bảo III
18. 945,275 Kim Cương IV
19. 936,758 Bạch Kim II
20. 936,330 Bạc II
21. 931,724 Kim Cương III
22. 928,819 Cao Thủ
23. 897,379 Kim Cương IV
24. 887,049 ngọc lục bảo IV
25. 883,560 -
26. 873,542 Bạch Kim II
27. 870,314 -
28. 868,875 -
29. 866,527 Bạch Kim III
30. 860,758 ngọc lục bảo II
31. 858,043 -
32. 853,049 Sắt III
33. 846,172 ngọc lục bảo III
34. 841,803 Bạc IV
35. 818,156 Vàng II
36. 818,072 Cao Thủ
37. 811,570 ngọc lục bảo IV
38. 800,864 -
39. 796,615 Đồng IV
40. 784,815 -
41. 780,645 -
42. 778,305 ngọc lục bảo III
43. 772,105 Vàng IV
44. 771,736 Kim Cương III
45. 771,495 Bạch Kim IV
46. 768,594 Bạch Kim IV
47. 768,214 Bạc III
48. 766,654 Kim Cương II
49. 761,505 Đồng II
50. 759,873 Kim Cương IV
51. 757,791 ngọc lục bảo II
52. 756,556 Đồng IV
53. 755,037 Bạch Kim III
54. 741,555 -
55. 741,073 ngọc lục bảo II
56. 740,920 -
57. 740,114 Bạch Kim IV
58. 739,512 Kim Cương III
59. 739,401 Bạc IV
60. 737,496 ngọc lục bảo III
61. 732,600 Kim Cương III
62. 725,331 Bạch Kim II
63. 716,736 Kim Cương IV
64. 711,897 ngọc lục bảo I
65. 709,622 Đồng II
66. 700,627 -
67. 700,524 ngọc lục bảo III
68. 697,444 ngọc lục bảo III
69. 696,606 Bạc III
70. 696,102 Bạc I
71. 689,613 Kim Cương III
72. 688,673 -
73. 685,938 -
74. 682,711 Vàng IV
75. 681,659 Sắt I
76. 673,997 Kim Cương I
77. 673,907 -
78. 672,141 Bạc II
79. 670,205 ngọc lục bảo II
80. 666,790 -
81. 664,333 ngọc lục bảo II
82. 663,758 ngọc lục bảo II
83. 662,133 Sắt IV
84. 659,416 Bạc II
85. 657,273 Kim Cương IV
86. 656,068 -
87. 654,463 Bạch Kim IV
88. 652,631 Vàng II
89. 651,931 Bạc II
90. 649,208 Vàng II
91. 648,694 -
92. 648,438 Bạch Kim III
93. 647,877 Bạc III
94. 647,231 -
95. 646,758 -
96. 645,142 Bạch Kim II
97. 644,931 Đồng IV
98. 643,888 -
99. 641,565 -
100. 639,913 ngọc lục bảo I