Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,992,483 Bạch Kim I
2. 1,933,042 Bạch Kim II
3. 1,893,885 -
4. 1,625,642 -
5. 1,424,114 Bạch Kim II
6. 1,417,565 -
7. 1,365,029 Bạch Kim I
8. 1,355,915 -
9. 1,353,200 Bạch Kim II
10. 1,325,203 ngọc lục bảo IV
11. 1,245,647 Kim Cương IV
12. 1,130,864 Bạc IV
13. 1,119,522 -
14. 1,081,621 ngọc lục bảo I
15. 1,065,000 -
16. 1,054,723 ngọc lục bảo IV
17. 1,048,746 -
18. 1,026,664 Kim Cương II
19. 1,005,236 ngọc lục bảo III
20. 985,506 Bạc IV
21. 966,611 -
22. 957,928 Bạch Kim IV
23. 930,154 Vàng III
24. 911,571 Bạch Kim III
25. 879,510 ngọc lục bảo III
26. 867,960 Kim Cương I
27. 834,638 ngọc lục bảo II
28. 798,504 ngọc lục bảo II
29. 792,249 Đồng III
30. 787,633 ngọc lục bảo IV
31. 786,562 Kim Cương III
32. 784,909 Kim Cương I
33. 768,938 Sắt I
34. 759,741 ngọc lục bảo III
35. 757,967 Bạch Kim IV
36. 749,817 Bạc IV
37. 743,104 Bạch Kim II
38. 740,393 -
39. 736,662 -
40. 735,748 -
41. 730,073 -
42. 724,209 -
43. 723,950 -
44. 708,876 Bạch Kim II
45. 708,646 Cao Thủ
46. 700,138 ngọc lục bảo I
47. 699,849 Kim Cương II
48. 699,724 -
49. 699,254 ngọc lục bảo IV
50. 698,428 -
51. 687,042 Kim Cương I
52. 686,330 -
53. 684,695 Bạch Kim I
54. 684,550 Bạch Kim I
55. 679,480 -
56. 677,870 -
57. 675,697 -
58. 675,034 Bạc III
59. 673,804 Cao Thủ
60. 671,100 ngọc lục bảo IV
61. 670,717 Kim Cương III
62. 665,302 Cao Thủ
63. 664,352 Kim Cương III
64. 662,455 Bạch Kim II
65. 662,017 Kim Cương I
66. 658,131 Cao Thủ
67. 655,267 Bạch Kim I
68. 654,384 ngọc lục bảo III
69. 651,334 ngọc lục bảo IV
70. 648,533 -
71. 646,972 -
72. 640,014 Cao Thủ
73. 638,912 Bạc I
74. 636,831 -
75. 633,158 ngọc lục bảo I
76. 630,703 ngọc lục bảo IV
77. 628,690 ngọc lục bảo III
78. 620,279 Bạch Kim III
79. 616,023 -
80. 614,507 Bạch Kim III
81. 613,625 ngọc lục bảo III
82. 612,956 -
83. 612,902 Kim Cương IV
84. 610,838 Đại Cao Thủ
85. 607,764 -
86. 607,047 ngọc lục bảo II
87. 604,653 Kim Cương III
88. 604,162 Bạch Kim IV
89. 603,854 ngọc lục bảo III
90. 598,246 -
91. 596,434 Vàng IV
92. 592,320 Bạch Kim III
93. 586,299 ngọc lục bảo IV
94. 585,625 -
95. 585,390 Bạc IV
96. 584,411 ngọc lục bảo II
97. 581,348 Bạc IV
98. 579,240 -
99. 579,172 -
100. 576,659 Bạch Kim I