Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,996,029 -
2. 6,564,249 -
3. 5,701,697 Đồng III
4. 4,414,095 Đại Cao Thủ
5. 4,332,333 Vàng IV
6. 4,231,626 -
7. 3,895,039 Kim Cương II
8. 3,734,985 -
9. 3,668,979 Vàng IV
10. 3,656,225 -
11. 3,621,451 -
12. 3,608,676 -
13. 3,606,647 -
14. 3,544,998 -
15. 3,461,982 -
16. 3,303,221 Đại Cao Thủ
17. 3,153,431 -
18. 3,151,293 -
19. 3,074,083 -
20. 3,059,117 ngọc lục bảo IV
21. 3,055,528 -
22. 3,045,095 -
23. 3,038,723 -
24. 3,019,516 -
25. 3,003,757 Bạc II
26. 2,982,213 -
27. 2,980,211 -
28. 2,927,821 ngọc lục bảo II
29. 2,906,367 Đồng III
30. 2,884,800 ngọc lục bảo III
31. 2,799,354 ngọc lục bảo III
32. 2,794,924 -
33. 2,779,923 -
34. 2,771,121 -
35. 2,769,525 Kim Cương II
36. 2,754,550 -
37. 2,753,743 -
38. 2,752,222 -
39. 2,733,896 ngọc lục bảo IV
40. 2,726,862 Kim Cương III
41. 2,705,784 Bạch Kim IV
42. 2,696,058 -
43. 2,689,537 Kim Cương IV
44. 2,688,579 -
45. 2,649,061 ngọc lục bảo IV
46. 2,644,263 -
47. 2,640,856 Kim Cương II
48. 2,637,838 -
49. 2,616,203 -
50. 2,599,599 Vàng I
51. 2,582,495 Cao Thủ
52. 2,570,695 -
53. 2,552,757 -
54. 2,549,902 ngọc lục bảo IV
55. 2,539,324 ngọc lục bảo III
56. 2,521,957 -
57. 2,517,055 Vàng I
58. 2,512,101 Đồng IV
59. 2,507,322 Bạch Kim II
60. 2,501,480 Đại Cao Thủ
61. 2,497,669 ngọc lục bảo IV
62. 2,487,890 ngọc lục bảo III
63. 2,487,138 -
64. 2,482,601 ngọc lục bảo III
65. 2,481,562 Cao Thủ
66. 2,471,041 -
67. 2,463,383 ngọc lục bảo III
68. 2,456,685 -
69. 2,454,330 -
70. 2,427,148 -
71. 2,425,151 -
72. 2,407,518 ngọc lục bảo III
73. 2,390,124 Kim Cương II
74. 2,386,244 -
75. 2,366,536 Bạch Kim IV
76. 2,354,335 Kim Cương II
77. 2,350,177 -
78. 2,347,998 -
79. 2,347,257 -
80. 2,343,317 -
81. 2,334,618 Kim Cương IV
82. 2,331,198 -
83. 2,329,006 -
84. 2,320,010 -
85. 2,318,847 Kim Cương I
86. 2,308,502 -
87. 2,281,700 -
88. 2,279,198 -
89. 2,278,422 -
90. 2,268,449 -
91. 2,265,732 ngọc lục bảo I
92. 2,249,336 -
93. 2,231,697 -
94. 2,229,188 Bạc I
95. 2,225,347 -
96. 2,220,676 -
97. 2,210,873 Kim Cương IV
98. 2,206,452 Đại Cao Thủ
99. 2,195,809 Kim Cương IV
100. 2,189,448 -