Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,815,619 ngọc lục bảo III
2. 5,236,974 -
3. 5,146,693 Kim Cương IV
4. 5,060,569 Vàng II
5. 4,931,649 -
6. 4,661,348 Bạch Kim IV
7. 4,649,572 -
8. 4,639,437 -
9. 4,596,400 Kim Cương IV
10. 4,491,227 ngọc lục bảo III
11. 4,398,885 Sắt IV
12. 4,378,927 Bạch Kim IV
13. 4,350,578 ngọc lục bảo III
14. 4,320,794 Kim Cương III
15. 4,319,032 Vàng III
16. 4,300,253 ngọc lục bảo II
17. 4,298,941 ngọc lục bảo IV
18. 4,290,686 Bạc II
19. 4,181,930 Đồng IV
20. 4,174,014 -
21. 4,163,579 -
22. 4,132,601 Sắt III
23. 4,129,292 -
24. 4,083,859 -
25. 4,082,625 Bạc I
26. 4,076,711 Kim Cương II
27. 4,060,954 -
28. 3,958,148 -
29. 3,945,511 -
30. 3,891,980 -
31. 3,877,998 -
32. 3,814,188 -
33. 3,811,595 Kim Cương I
34. 3,785,390 Đồng IV
35. 3,713,508 -
36. 3,708,833 Bạch Kim III
37. 3,688,683 -
38. 3,678,432 Vàng IV
39. 3,666,707 Bạc III
40. 3,657,819 Kim Cương III
41. 3,644,146 -
42. 3,578,322 -
43. 3,561,667 Bạch Kim I
44. 3,561,258 -
45. 3,544,000 Đồng IV
46. 3,528,661 Bạc III
47. 3,483,100 ngọc lục bảo IV
48. 3,424,250 Cao Thủ
49. 3,420,702 -
50. 3,419,439 ngọc lục bảo II
51. 3,412,298 -
52. 3,386,411 -
53. 3,362,854 Bạch Kim II
54. 3,353,625 Cao Thủ
55. 3,323,149 ngọc lục bảo IV
56. 3,322,104 Kim Cương II
57. 3,307,313 -
58. 3,306,195 Bạch Kim II
59. 3,284,888 Vàng II
60. 3,282,510 -
61. 3,278,040 -
62. 3,276,416 ngọc lục bảo IV
63. 3,240,615 -
64. 3,231,888 -
65. 3,195,010 -
66. 3,193,334 Kim Cương II
67. 3,189,511 -
68. 3,189,361 Bạch Kim I
69. 3,179,696 -
70. 3,167,868 -
71. 3,162,638 ngọc lục bảo IV
72. 3,161,282 -
73. 3,151,160 -
74. 3,130,703 -
75. 3,117,592 Cao Thủ
76. 3,117,569 Vàng I
77. 3,109,576 -
78. 3,101,563 Kim Cương IV
79. 3,101,331 Vàng I
80. 3,093,878 Vàng IV
81. 3,063,896 ngọc lục bảo IV
82. 3,058,403 Đồng II
83. 3,053,163 -
84. 3,053,138 Kim Cương IV
85. 3,042,175 Đại Cao Thủ
86. 3,035,737 Bạch Kim IV
87. 3,033,997 ngọc lục bảo IV
88. 3,004,757 -
89. 3,003,941 Bạc III
90. 2,984,594 -
91. 2,980,501 Bạch Kim II
92. 2,978,225 -
93. 2,973,449 Bạch Kim II
94. 2,942,143 Vàng IV
95. 2,940,335 ngọc lục bảo III
96. 2,939,924 Kim Cương III
97. 2,935,486 -
98. 2,915,953 Kim Cương II
99. 2,897,725 Bạc III
100. 2,896,974 -