Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,669,650 Vàng IV
2. 3,456,073 ngọc lục bảo III
3. 2,727,092 ngọc lục bảo IV
4. 2,684,335 -
5. 2,669,686 Đại Cao Thủ
6. 2,587,270 Kim Cương IV
7. 2,534,086 -
8. 2,513,238 Vàng II
9. 2,461,060 -
10. 2,440,204 Kim Cương III
11. 2,286,997 Bạch Kim III
12. 2,285,677 Kim Cương IV
13. 2,135,526 -
14. 2,102,229 -
15. 1,993,977 Kim Cương IV
16. 1,968,032 -
17. 1,938,064 Cao Thủ
18. 1,930,585 Kim Cương III
19. 1,897,938 Bạch Kim II
20. 1,895,256 Bạch Kim I
21. 1,880,294 Vàng IV
22. 1,868,825 -
23. 1,867,308 Kim Cương I
24. 1,860,450 -
25. 1,841,582 ngọc lục bảo III
26. 1,836,168 Bạch Kim II
27. 1,761,926 ngọc lục bảo IV
28. 1,760,529 ngọc lục bảo III
29. 1,753,567 ngọc lục bảo IV
30. 1,753,246 -
31. 1,746,909 Cao Thủ
32. 1,727,570 ngọc lục bảo I
33. 1,709,090 -
34. 1,694,348 Kim Cương IV
35. 1,661,573 ngọc lục bảo III
36. 1,661,412 ngọc lục bảo I
37. 1,657,736 Kim Cương III
38. 1,638,223 Đồng I
39. 1,632,453 -
40. 1,626,765 Kim Cương II
41. 1,620,406 Kim Cương IV
42. 1,613,868 -
43. 1,549,997 Kim Cương II
44. 1,538,224 Kim Cương III
45. 1,533,873 Cao Thủ
46. 1,530,901 -
47. 1,513,328 -
48. 1,480,778 Kim Cương III
49. 1,479,672 -
50. 1,476,878 -
51. 1,467,680 Vàng III
52. 1,463,573 -
53. 1,450,301 -
54. 1,443,693 Bạch Kim III
55. 1,439,992 Cao Thủ
56. 1,437,837 ngọc lục bảo II
57. 1,428,059 -
58. 1,418,700 -
59. 1,409,817 -
60. 1,397,085 ngọc lục bảo II
61. 1,384,816 Bạch Kim II
62. 1,378,678 Bạch Kim IV
63. 1,375,942 -
64. 1,371,967 ngọc lục bảo IV
65. 1,363,921 ngọc lục bảo IV
66. 1,358,880 Kim Cương III
67. 1,358,830 -
68. 1,354,346 Kim Cương IV
69. 1,354,301 -
70. 1,346,273 Bạch Kim II
71. 1,342,232 Kim Cương III
72. 1,335,984 ngọc lục bảo II
73. 1,334,584 Bạch Kim II
74. 1,328,500 Kim Cương IV
75. 1,327,837 ngọc lục bảo III
76. 1,326,271 Kim Cương II
77. 1,313,699 Kim Cương IV
78. 1,301,173 -
79. 1,296,051 ngọc lục bảo IV
80. 1,288,620 ngọc lục bảo II
81. 1,287,106 ngọc lục bảo III
82. 1,285,757 Kim Cương III
83. 1,284,465 Vàng II
84. 1,284,425 ngọc lục bảo I
85. 1,278,831 -
86. 1,272,127 Vàng III
87. 1,268,021 Vàng II
88. 1,264,636 -
89. 1,258,963 ngọc lục bảo III
90. 1,258,576 Bạc IV
91. 1,256,736 Bạch Kim III
92. 1,245,352 Bạch Kim I
93. 1,244,395 Bạch Kim IV
94. 1,237,157 -
95. 1,234,761 -
96. 1,232,996 Kim Cương IV
97. 1,232,248 -
98. 1,222,667 -
99. 1,218,840 -
100. 1,217,235 Vàng II