Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,465,460 Kim Cương IV
2. 6,726,112 Đồng III
3. 6,505,862 -
4. 6,232,021 Sắt I
5. 5,687,365 Vàng I
6. 5,458,582 Đồng IV
7. 5,439,227 Đồng III
8. 5,261,883 Đồng IV
9. 5,215,155 Kim Cương IV
10. 4,735,192 Bạch Kim III
11. 4,549,108 Bạch Kim II
12. 4,496,120 Cao Thủ
13. 4,481,000 Vàng IV
14. 4,379,043 Vàng I
15. 4,312,720 Vàng IV
16. 4,277,526 -
17. 4,256,365 -
18. 4,206,589 ngọc lục bảo IV
19. 4,205,412 -
20. 4,200,972 ngọc lục bảo IV
21. 4,187,130 ngọc lục bảo II
22. 4,097,734 Kim Cương II
23. 4,007,752 Vàng III
24. 3,934,444 -
25. 3,904,750 -
26. 3,870,605 ngọc lục bảo III
27. 3,843,015 -
28. 3,814,619 Kim Cương IV
29. 3,771,464 ngọc lục bảo III
30. 3,755,402 Vàng III
31. 3,699,495 -
32. 3,698,671 Kim Cương II
33. 3,633,540 -
34. 3,600,225 Bạch Kim I
35. 3,596,047 Đồng IV
36. 3,545,901 -
37. 3,522,095 -
38. 3,521,114 -
39. 3,450,146 Kim Cương IV
40. 3,448,304 ngọc lục bảo III
41. 3,433,074 Đồng III
42. 3,392,315 Kim Cương II
43. 3,364,460 Bạc III
44. 3,294,356 -
45. 3,201,184 -
46. 3,200,201 Đồng IV
47. 3,199,674 Vàng III
48. 3,195,391 -
49. 3,151,343 -
50. 3,146,470 Vàng IV
51. 3,137,284 Kim Cương IV
52. 3,101,223 -
53. 3,096,736 Đồng IV
54. 3,078,427 ngọc lục bảo IV
55. 3,067,596 Bạch Kim I
56. 3,060,082 Kim Cương III
57. 3,058,527 -
58. 3,056,217 -
59. 3,048,730 -
60. 3,030,732 -
61. 3,029,835 -
62. 3,026,618 -
63. 3,018,305 -
64. 3,004,704 Đồng I
65. 3,004,256 -
66. 2,999,800 -
67. 2,990,921 -
68. 2,984,154 -
69. 2,938,176 -
70. 2,932,972 -
71. 2,909,694 -
72. 2,869,757 -
73. 2,861,136 ngọc lục bảo I
74. 2,847,842 Bạch Kim I
75. 2,835,841 Bạch Kim III
76. 2,824,018 Sắt I
77. 2,806,354 Bạch Kim II
78. 2,799,759 -
79. 2,783,235 -
80. 2,771,155 Bạc III
81. 2,736,704 -
82. 2,724,047 Sắt I
83. 2,719,977 Sắt II
84. 2,715,404 Bạc IV
85. 2,710,650 -
86. 2,707,946 Đồng II
87. 2,700,899 -
88. 2,699,470 Bạch Kim I
89. 2,681,745 Bạc IV
90. 2,671,306 -
91. 2,658,516 -
92. 2,658,463 -
93. 2,657,742 -
94. 2,652,196 -
95. 2,649,389 Kim Cương IV
96. 2,648,340 Bạc IV
97. 2,637,367 -
98. 2,627,826 -
99. 2,627,796 Đồng I
100. 2,615,502 ngọc lục bảo IV