Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,565,333 ngọc lục bảo III
2. 8,302,505 -
3. 7,518,612 Sắt I
4. 7,077,895 -
5. 6,898,824 -
6. 6,329,425 -
7. 6,287,780 ngọc lục bảo III
8. 6,279,019 Bạc IV
9. 6,269,024 Bạc III
10. 6,165,555 Bạch Kim III
11. 5,950,244 Kim Cương II
12. 5,922,847 ngọc lục bảo I
13. 5,669,558 -
14. 5,536,985 -
15. 5,441,041 -
16. 5,384,337 Vàng II
17. 5,364,151 Vàng IV
18. 5,358,252 Sắt III
19. 5,315,707 ngọc lục bảo IV
20. 5,293,061 ngọc lục bảo III
21. 5,258,382 ngọc lục bảo III
22. 5,254,281 ngọc lục bảo III
23. 5,174,593 Bạch Kim IV
24. 5,092,124 -
25. 4,952,413 ngọc lục bảo III
26. 4,923,522 ngọc lục bảo II
27. 4,782,512 Đồng I
28. 4,760,782 -
29. 4,695,111 -
30. 4,687,664 -
31. 4,666,134 Bạch Kim IV
32. 4,662,528 Sắt I
33. 4,662,427 ngọc lục bảo II
34. 4,652,909 Cao Thủ
35. 4,632,145 ngọc lục bảo IV
36. 4,593,399 -
37. 4,558,226 -
38. 4,485,040 Kim Cương II
39. 4,444,421 Cao Thủ
40. 4,374,096 ngọc lục bảo IV
41. 4,307,232 Bạch Kim II
42. 4,290,003 Kim Cương IV
43. 4,266,998 Kim Cương II
44. 4,266,127 Kim Cương I
45. 4,235,640 Đồng III
46. 4,233,930 Kim Cương IV
47. 4,223,293 -
48. 4,177,582 Bạch Kim IV
49. 4,130,729 Kim Cương II
50. 4,120,681 ngọc lục bảo III
51. 4,113,762 Vàng III
52. 4,110,800 Bạch Kim II
53. 4,107,181 -
54. 4,103,483 ngọc lục bảo I
55. 4,099,646 -
56. 4,079,893 Kim Cương IV
57. 4,063,700 Vàng III
58. 4,039,135 -
59. 4,038,214 -
60. 4,036,945 -
61. 4,023,318 ngọc lục bảo I
62. 3,997,404 -
63. 3,959,617 Đồng IV
64. 3,956,299 -
65. 3,954,583 Kim Cương III
66. 3,945,893 -
67. 3,916,438 Bạc I
68. 3,915,919 -
69. 3,907,667 ngọc lục bảo I
70. 3,902,095 Đồng IV
71. 3,896,765 -
72. 3,894,071 -
73. 3,855,038 Kim Cương IV
74. 3,847,321 -
75. 3,823,874 -
76. 3,820,936 Kim Cương IV
77. 3,808,011 -
78. 3,805,825 -
79. 3,791,055 -
80. 3,768,965 -
81. 3,746,307 Đồng I
82. 3,746,096 -
83. 3,737,118 Bạch Kim IV
84. 3,729,240 -
85. 3,697,719 Cao Thủ
86. 3,680,008 Vàng II
87. 3,675,343 Vàng IV
88. 3,621,782 -
89. 3,616,824 -
90. 3,594,850 Vàng I
91. 3,590,335 ngọc lục bảo I
92. 3,582,154 -
93. 3,549,363 -
94. 3,539,830 Bạch Kim III
95. 3,531,115 -
96. 3,525,495 -
97. 3,519,706 -
98. 3,515,311 ngọc lục bảo II
99. 3,498,779 -
100. 3,493,827 -