Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,264,392 -
2. 4,119,864 Cao Thủ
3. 3,937,270 Cao Thủ
4. 3,863,229 Bạc I
5. 3,684,513 Kim Cương II
6. 3,336,746 Bạch Kim I
7. 3,223,648 Bạch Kim II
8. 2,767,902 Kim Cương III
9. 2,761,141 ngọc lục bảo III
10. 2,754,824 ngọc lục bảo III
11. 2,697,404 Đồng II
12. 2,677,303 -
13. 2,656,965 ngọc lục bảo IV
14. 2,630,184 Bạch Kim IV
15. 2,627,423 Kim Cương III
16. 2,525,144 ngọc lục bảo I
17. 2,483,176 Kim Cương II
18. 2,479,288 ngọc lục bảo III
19. 2,478,256 ngọc lục bảo II
20. 2,470,242 Vàng IV
21. 2,445,552 ngọc lục bảo IV
22. 2,425,570 ngọc lục bảo I
23. 2,408,898 Bạc III
24. 2,407,307 ngọc lục bảo I
25. 2,396,733 -
26. 2,381,283 Đại Cao Thủ
27. 2,333,670 Kim Cương III
28. 2,332,447 -
29. 2,316,142 Bạch Kim II
30. 2,310,065 ngọc lục bảo IV
31. 2,298,567 -
32. 2,294,489 Kim Cương III
33. 2,291,234 Sắt I
34. 2,252,263 -
35. 2,243,297 Bạch Kim II
36. 2,230,306 ngọc lục bảo III
37. 2,229,958 Kim Cương III
38. 2,222,711 ngọc lục bảo IV
39. 2,206,584 ngọc lục bảo II
40. 2,198,049 ngọc lục bảo III
41. 2,195,261 Bạc III
42. 2,181,545 Kim Cương III
43. 2,172,722 Bạc II
44. 2,163,280 Kim Cương I
45. 2,155,962 ngọc lục bảo III
46. 2,153,133 Bạc II
47. 2,151,370 Kim Cương II
48. 2,147,214 -
49. 2,130,611 -
50. 2,112,668 Vàng II
51. 2,089,988 Đồng II
52. 2,060,937 -
53. 2,060,836 ngọc lục bảo II
54. 2,059,695 Cao Thủ
55. 2,050,927 ngọc lục bảo I
56. 2,045,125 -
57. 2,022,901 -
58. 2,008,274 Bạch Kim III
59. 1,989,543 Cao Thủ
60. 1,975,600 -
61. 1,974,721 -
62. 1,969,253 -
63. 1,967,755 Vàng III
64. 1,939,006 Bạc IV
65. 1,936,165 -
66. 1,928,915 -
67. 1,918,874 ngọc lục bảo II
68. 1,906,928 Kim Cương II
69. 1,903,492 Bạc II
70. 1,901,094 ngọc lục bảo IV
71. 1,882,440 ngọc lục bảo IV
72. 1,876,047 Bạch Kim I
73. 1,874,824 Đồng II
74. 1,851,981 -
75. 1,846,839 -
76. 1,841,217 Bạch Kim IV
77. 1,840,125 -
78. 1,839,740 Bạch Kim IV
79. 1,837,571 Bạch Kim II
80. 1,817,839 -
81. 1,809,953 Vàng II
82. 1,808,758 Kim Cương II
83. 1,804,052 ngọc lục bảo I
84. 1,799,618 -
85. 1,792,833 Bạch Kim III
86. 1,791,581 Bạch Kim III
87. 1,788,937 -
88. 1,786,979 -
89. 1,783,640 Bạch Kim III
90. 1,773,374 -
91. 1,770,035 ngọc lục bảo IV
92. 1,764,068 -
93. 1,755,342 Bạch Kim III
94. 1,752,368 -
95. 1,751,813 ngọc lục bảo III
96. 1,749,398 ngọc lục bảo IV
97. 1,747,731 Cao Thủ
98. 1,747,394 Bạc III
99. 1,743,611 Vàng III
100. 1,737,711 Kim Cương IV