Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,251,159 Sắt IV
2. 868,986 Đồng II
3. 850,330 Đồng II
4. 791,858 Đồng IV
5. 750,921 -
6. 720,133 Bạch Kim IV
7. 711,649 -
8. 706,393 Bạch Kim I
9. 704,768 Kim Cương IV
10. 700,356 Đồng IV
11. 658,619 Sắt IV
12. 649,159 -
13. 640,738 Vàng IV
14. 631,905 -
15. 603,515 Bạc IV
16. 583,892 Bạc I
17. 574,165 Đồng II
18. 570,795 Bạc I
19. 555,289 Bạc II
20. 547,556 Cao Thủ
21. 542,150 Sắt III
22. 541,324 Bạch Kim II
23. 525,582 Bạc III
24. 525,476 ngọc lục bảo III
25. 522,338 -
26. 515,686 -
27. 514,671 Kim Cương II
28. 513,188 Vàng IV
29. 510,476 -
30. 500,329 Đồng III
31. 499,788 Bạch Kim I
32. 499,422 Vàng IV
33. 491,678 -
34. 487,665 Vàng II
35. 484,681 Cao Thủ
36. 481,192 Đồng III
37. 477,714 ngọc lục bảo I
38. 473,596 Sắt II
39. 466,394 -
40. 466,197 ngọc lục bảo II
41. 452,651 -
42. 451,627 -
43. 450,776 Kim Cương IV
44. 447,365 Sắt III
45. 446,734 Kim Cương IV
46. 446,306 -
47. 442,286 -
48. 441,918 -
49. 441,804 Vàng IV
50. 438,481 Đồng II
51. 433,612 -
52. 424,814 Sắt II
53. 424,747 Bạch Kim II
54. 423,936 Bạch Kim IV
55. 421,116 Bạch Kim III
56. 417,560 Bạc III
57. 416,341 ngọc lục bảo I
58. 414,745 Bạch Kim I
59. 414,727 -
60. 411,749 -
61. 410,280 -
62. 408,619 -
63. 407,491 Đồng IV
64. 405,270 -
65. 404,557 -
66. 404,243 Cao Thủ
67. 401,950 Bạc III
68. 401,450 Bạc II
69. 396,527 -
70. 394,202 Bạch Kim IV
71. 393,405 ngọc lục bảo IV
72. 392,856 Đồng I
73. 392,780 Đồng IV
74. 390,211 -
75. 390,013 Sắt I
76. 389,694 Bạc II
77. 386,491 Bạch Kim III
78. 382,421 Đồng I
79. 380,790 Vàng III
80. 376,369 -
81. 373,279 -
82. 372,575 Vàng IV
83. 369,956 Kim Cương III
84. 368,475 -
85. 368,174 -
86. 367,618 Kim Cương I
87. 366,238 Vàng IV
88. 365,784 Bạc IV
89. 365,195 Kim Cương I
90. 360,078 -
91. 358,620 Bạc III
92. 358,062 Đồng IV
93. 356,987 -
94. 356,874 Bạch Kim III
95. 355,585 Đồng III
96. 354,348 -
97. 351,136 Sắt I
98. 351,135 Bạch Kim IV
99. 347,882 -
100. 346,086 Đồng III