Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,131,827 Kim Cương IV
2. 4,949,927 Sắt II
3. 4,547,840 Cao Thủ
4. 4,265,409 Sắt IV
5. 4,167,017 -
6. 3,865,641 Kim Cương IV
7. 3,854,680 -
8. 3,832,067 Sắt III
9. 3,755,157 Vàng III
10. 3,739,353 ngọc lục bảo IV
11. 3,672,101 ngọc lục bảo III
12. 3,666,110 Sắt I
13. 3,573,735 -
14. 3,536,574 -
15. 3,480,407 -
16. 3,442,017 Đồng IV
17. 3,404,853 ngọc lục bảo III
18. 3,359,437 -
19. 3,310,025 Bạc III
20. 3,306,649 ngọc lục bảo IV
21. 3,265,070 Vàng IV
22. 3,238,289 Cao Thủ
23. 3,125,388 Vàng IV
24. 3,056,329 ngọc lục bảo II
25. 3,012,446 Đồng II
26. 2,980,598 -
27. 2,932,892 -
28. 2,925,314 -
29. 2,914,455 Sắt II
30. 2,889,930 Bạch Kim I
31. 2,889,168 Đồng II
32. 2,875,233 -
33. 2,859,213 -
34. 2,848,920 -
35. 2,826,027 ngọc lục bảo II
36. 2,806,507 Đồng IV
37. 2,783,630 ngọc lục bảo I
38. 2,779,208 -
39. 2,774,472 -
40. 2,760,198 Vàng III
41. 2,756,465 Vàng I
42. 2,735,265 -
43. 2,719,388 Đồng I
44. 2,714,484 Bạc I
45. 2,683,035 -
46. 2,673,742 -
47. 2,641,599 Kim Cương II
48. 2,623,136 Kim Cương II
49. 2,582,983 -
50. 2,539,152 Bạch Kim II
51. 2,527,753 Bạch Kim I
52. 2,526,197 -
53. 2,522,533 Vàng I
54. 2,509,959 Vàng II
55. 2,505,773 ngọc lục bảo IV
56. 2,505,413 Đồng IV
57. 2,495,600 Bạch Kim II
58. 2,494,927 -
59. 2,478,960 Bạch Kim II
60. 2,475,799 Bạch Kim I
61. 2,473,268 Bạc II
62. 2,470,308 Vàng II
63. 2,457,324 -
64. 2,450,625 Kim Cương III
65. 2,440,820 Kim Cương IV
66. 2,438,954 Bạch Kim III
67. 2,433,147 -
68. 2,432,954 -
69. 2,402,553 -
70. 2,386,654 Vàng I
71. 2,385,968 Vàng III
72. 2,379,572 -
73. 2,375,380 Đồng I
74. 2,365,678 Đồng II
75. 2,358,525 -
76. 2,351,430 -
77. 2,305,010 Bạc I
78. 2,304,917 Đồng II
79. 2,300,160 Bạc I
80. 2,295,644 -
81. 2,294,898 Đồng III
82. 2,279,759 -
83. 2,278,271 -
84. 2,277,206 -
85. 2,262,866 -
86. 2,261,898 Kim Cương II
87. 2,257,469 ngọc lục bảo II
88. 2,254,745 -
89. 2,253,703 -
90. 2,253,072 -
91. 2,252,847 -
92. 2,244,620 Bạc I
93. 2,238,883 -
94. 2,232,194 -
95. 2,220,003 -
96. 2,218,634 Bạc III
97. 2,216,914 -
98. 2,208,282 -
99. 2,206,918 -
100. 2,205,453 -