Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,927,668 ngọc lục bảo I
2. 4,893,685 Kim Cương IV
3. 4,348,515 Đồng II
4. 4,038,822 Sắt I
5. 4,006,688 ngọc lục bảo III
6. 3,888,987 ngọc lục bảo I
7. 3,830,589 Bạch Kim II
8. 3,747,236 -
9. 3,624,473 Vàng III
10. 3,561,629 Bạch Kim IV
11. 3,447,769 Sắt II
12. 3,447,141 -
13. 3,444,383 Bạch Kim IV
14. 3,273,283 -
15. 3,256,888 -
16. 3,230,132 Đồng I
17. 3,218,470 -
18. 3,148,917 Vàng II
19. 3,106,078 Kim Cương III
20. 3,043,069 -
21. 3,017,131 Bạch Kim II
22. 2,963,759 Kim Cương IV
23. 2,940,704 -
24. 2,932,708 -
25. 2,887,894 -
26. 2,843,149 -
27. 2,778,566 -
28. 2,732,028 Bạch Kim III
29. 2,676,635 Vàng IV
30. 2,674,263 Kim Cương III
31. 2,667,880 ngọc lục bảo III
32. 2,666,940 -
33. 2,660,520 -
34. 2,644,500 Cao Thủ
35. 2,612,648 Cao Thủ
36. 2,612,549 Bạch Kim IV
37. 2,595,902 -
38. 2,552,373 ngọc lục bảo III
39. 2,541,803 -
40. 2,519,019 Bạch Kim IV
41. 2,513,395 -
42. 2,503,426 Bạch Kim III
43. 2,485,125 Bạc IV
44. 2,469,932 -
45. 2,468,825 -
46. 2,460,625 -
47. 2,424,642 -
48. 2,417,172 Kim Cương I
49. 2,407,950 ngọc lục bảo I
50. 2,391,263 -
51. 2,364,723 ngọc lục bảo I
52. 2,363,238 ngọc lục bảo IV
53. 2,352,618 Đồng IV
54. 2,321,563 -
55. 2,306,240 -
56. 2,274,014 Cao Thủ
57. 2,272,214 Bạc I
58. 2,255,441 Vàng III
59. 2,251,785 -
60. 2,241,635 ngọc lục bảo IV
61. 2,241,251 -
62. 2,236,318 -
63. 2,209,576 ngọc lục bảo II
64. 2,204,648 -
65. 2,145,626 -
66. 2,141,467 -
67. 2,090,926 Vàng I
68. 2,072,092 Vàng IV
69. 2,070,689 -
70. 2,070,392 Kim Cương III
71. 2,046,715 ngọc lục bảo II
72. 2,046,082 Bạc II
73. 2,041,242 ngọc lục bảo IV
74. 2,035,243 Bạc IV
75. 2,033,600 Cao Thủ
76. 2,016,496 Bạch Kim III
77. 1,998,435 Vàng IV
78. 1,997,988 -
79. 1,979,889 ngọc lục bảo IV
80. 1,978,042 -
81. 1,976,624 -
82. 1,974,687 ngọc lục bảo II
83. 1,959,925 Bạch Kim II
84. 1,950,557 Bạch Kim IV
85. 1,947,239 -
86. 1,936,915 ngọc lục bảo IV
87. 1,934,871 -
88. 1,932,360 Bạc III
89. 1,932,239 -
90. 1,928,208 Kim Cương IV
91. 1,927,528 -
92. 1,916,843 -
93. 1,914,430 Bạch Kim IV
94. 1,913,658 Bạc I
95. 1,908,069 -
96. 1,905,297 -
97. 1,901,547 -
98. 1,880,514 Bạch Kim II
99. 1,879,616 -
100. 1,876,576 Bạc IV