Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,579,305 Bạc III
2. 5,947,047 Vàng II
3. 5,336,324 Kim Cương I
4. 4,791,332 ngọc lục bảo III
5. 4,234,831 -
6. 4,174,766 -
7. 4,119,030 -
8. 4,073,957 Cao Thủ
9. 3,786,365 Cao Thủ
10. 3,542,247 -
11. 3,507,150 ngọc lục bảo IV
12. 3,497,523 Bạch Kim II
13. 3,461,322 -
14. 3,403,752 Bạch Kim IV
15. 3,327,842 Đồng IV
16. 3,299,990 -
17. 3,110,700 Bạch Kim I
18. 3,077,781 Sắt II
19. 3,066,640 Kim Cương IV
20. 3,022,022 -
21. 3,015,769 -
22. 3,008,336 -
23. 2,991,101 Kim Cương III
24. 2,966,699 ngọc lục bảo II
25. 2,964,080 Vàng II
26. 2,957,525 -
27. 2,925,747 -
28. 2,898,321 -
29. 2,878,738 -
30. 2,875,703 Bạch Kim I
31. 2,853,196 Bạc III
32. 2,852,133 ngọc lục bảo I
33. 2,809,188 -
34. 2,805,465 Đồng III
35. 2,800,089 -
36. 2,794,597 -
37. 2,794,495 -
38. 2,784,977 -
39. 2,780,685 Bạch Kim II
40. 2,766,570 -
41. 2,761,493 -
42. 2,753,849 Đồng IV
43. 2,753,666 -
44. 2,738,233 -
45. 2,737,065 ngọc lục bảo II
46. 2,730,642 -
47. 2,697,680 -
48. 2,684,272 -
49. 2,642,866 Bạch Kim III
50. 2,636,990 -
51. 2,634,703 Bạch Kim I
52. 2,626,688 -
53. 2,617,680 -
54. 2,616,593 -
55. 2,600,655 -
56. 2,589,348 ngọc lục bảo II
57. 2,585,373 -
58. 2,580,145 -
59. 2,564,955 -
60. 2,555,294 Bạch Kim II
61. 2,544,095 -
62. 2,511,405 -
63. 2,488,041 Đồng IV
64. 2,485,341 ngọc lục bảo I
65. 2,463,886 Bạch Kim I
66. 2,420,400 Bạch Kim III
67. 2,410,993 -
68. 2,407,977 Vàng I
69. 2,393,125 ngọc lục bảo IV
70. 2,379,612 ngọc lục bảo III
71. 2,372,678 ngọc lục bảo IV
72. 2,367,817 -
73. 2,349,356 -
74. 2,347,504 Sắt III
75. 2,344,926 -
76. 2,339,956 -
77. 2,317,065 Vàng II
78. 2,314,478 -
79. 2,310,312 Bạch Kim IV
80. 2,306,458 ngọc lục bảo IV
81. 2,298,762 -
82. 2,295,708 -
83. 2,294,013 -
84. 2,289,148 -
85. 2,288,301 -
86. 2,286,317 ngọc lục bảo IV
87. 2,271,298 -
88. 2,255,110 Kim Cương II
89. 2,226,709 -
90. 2,226,590 ngọc lục bảo II
91. 2,223,402 -
92. 2,214,348 -
93. 2,212,582 -
94. 2,199,261 -
95. 2,193,284 ngọc lục bảo III
96. 2,191,794 Bạch Kim I
97. 2,188,766 -
98. 2,183,703 Sắt I
99. 2,183,696 -
100. 2,180,460 ngọc lục bảo III