Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 980,352 ngọc lục bảo II
2. 890,239 Bạc I
3. 882,712 Vàng III
4. 823,620 Vàng IV
5. 809,006 Đồng IV
6. 768,811 Kim Cương IV
7. 766,457 -
8. 651,600 ngọc lục bảo IV
9. 621,432 Kim Cương IV
10. 620,712 ngọc lục bảo III
11. 614,835 Kim Cương IV
12. 607,088 ngọc lục bảo III
13. 602,853 Kim Cương I
14. 597,002 -
15. 596,481 ngọc lục bảo IV
16. 594,708 Kim Cương II
17. 594,222 ngọc lục bảo III
18. 592,258 Vàng IV
19. 583,915 ngọc lục bảo IV
20. 580,319 Bạch Kim III
21. 564,990 -
22. 547,272 Vàng III
23. 539,433 Kim Cương IV
24. 537,927 -
25. 535,470 Bạch Kim I
26. 534,346 Sắt II
27. 518,404 Bạch Kim II
28. 517,913 -
29. 514,972 Bạch Kim I
30. 514,564 Bạch Kim I
31. 513,992 Kim Cương III
32. 513,299 Bạch Kim IV
33. 510,122 -
34. 509,583 ngọc lục bảo II
35. 504,880 Vàng II
36. 503,704 Vàng I
37. 503,208 ngọc lục bảo IV
38. 497,607 ngọc lục bảo IV
39. 497,246 Bạch Kim III
40. 494,609 Bạc IV
41. 492,534 Vàng III
42. 491,287 Cao Thủ
43. 488,959 Kim Cương IV
44. 486,508 ngọc lục bảo II
45. 484,921 ngọc lục bảo IV
46. 484,559 ngọc lục bảo III
47. 482,371 -
48. 481,250 -
49. 481,008 Đồng I
50. 478,598 Đồng III
51. 477,863 Bạc II
52. 476,028 ngọc lục bảo III
53. 472,714 Đồng III
54. 470,492 Bạch Kim I
55. 469,218 -
56. 468,106 Đồng II
57. 466,741 Bạc III
58. 461,122 ngọc lục bảo II
59. 460,035 Bạch Kim I
60. 458,596 ngọc lục bảo III
61. 457,195 -
62. 457,143 ngọc lục bảo II
63. 455,786 Bạc IV
64. 450,745 Kim Cương IV
65. 446,896 Sắt III
66. 444,841 Kim Cương II
67. 444,460 -
68. 440,852 Bạch Kim I
69. 440,708 Vàng IV
70. 440,503 Bạch Kim III
71. 438,450 Vàng IV
72. 437,949 Đồng II
73. 436,560 Đồng II
74. 431,729 ngọc lục bảo II
75. 431,195 ngọc lục bảo I
76. 428,331 Bạch Kim IV
77. 426,541 ngọc lục bảo IV
78. 426,242 Bạch Kim IV
79. 425,462 Đồng II
80. 424,451 -
81. 423,780 Bạch Kim III
82. 423,105 ngọc lục bảo II
83. 421,989 Bạch Kim III
84. 420,064 ngọc lục bảo III
85. 418,572 Kim Cương II
86. 418,517 Đồng IV
87. 417,402 ngọc lục bảo I
88. 417,085 -
89. 416,116 -
90. 416,110 ngọc lục bảo IV
91. 416,101 Bạc II
92. 414,808 ngọc lục bảo II
93. 413,875 Kim Cương III
94. 413,553 Sắt I
95. 412,571 Bạc III
96. 411,207 Kim Cương III
97. 408,606 ngọc lục bảo IV
98. 408,536 Kim Cương III
99. 408,039 ngọc lục bảo III
100. 407,901 ngọc lục bảo II