Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,303,910 Vàng III
2. 2,207,429 ngọc lục bảo IV
3. 1,990,995 Vàng IV
4. 1,956,334 Đồng IV
5. 1,869,546 ngọc lục bảo IV
6. 1,819,883 ngọc lục bảo II
7. 1,723,231 ngọc lục bảo II
8. 1,603,925 Bạch Kim IV
9. 1,596,361 Đồng III
10. 1,532,038 Bạc III
11. 1,507,834 -
12. 1,486,175 Bạch Kim IV
13. 1,477,673 -
14. 1,455,677 Bạch Kim IV
15. 1,453,660 Bạch Kim III
16. 1,441,206 Cao Thủ
17. 1,407,479 ngọc lục bảo II
18. 1,401,649 Vàng II
19. 1,389,480 Kim Cương IV
20. 1,383,176 ngọc lục bảo III
21. 1,382,392 Bạch Kim II
22. 1,367,168 Bạc I
23. 1,286,979 -
24. 1,284,891 Đại Cao Thủ
25. 1,282,990 Bạc III
26. 1,277,726 ngọc lục bảo IV
27. 1,269,346 Vàng IV
28. 1,264,963 ngọc lục bảo IV
29. 1,255,961 Bạc II
30. 1,255,181 Kim Cương III
31. 1,253,708 ngọc lục bảo III
32. 1,234,726 Kim Cương III
33. 1,221,590 Kim Cương III
34. 1,208,830 -
35. 1,204,498 Kim Cương IV
36. 1,194,619 Vàng IV
37. 1,193,318 Bạch Kim IV
38. 1,185,063 Vàng I
39. 1,180,393 Đồng III
40. 1,180,108 Bạch Kim II
41. 1,176,566 -
42. 1,170,062 ngọc lục bảo IV
43. 1,163,771 -
44. 1,157,742 ngọc lục bảo IV
45. 1,156,934 Đồng III
46. 1,145,376 Vàng III
47. 1,141,853 -
48. 1,138,765 Bạch Kim III
49. 1,136,536 ngọc lục bảo IV
50. 1,123,418 -
51. 1,122,104 -
52. 1,118,143 ngọc lục bảo III
53. 1,103,375 -
54. 1,102,140 Kim Cương IV
55. 1,099,360 Bạch Kim III
56. 1,098,587 Bạc I
57. 1,097,872 -
58. 1,094,391 Đại Cao Thủ
59. 1,085,321 Bạch Kim IV
60. 1,084,681 -
61. 1,084,595 Đồng IV
62. 1,077,751 Bạch Kim II
63. 1,072,630 Bạch Kim IV
64. 1,072,140 -
65. 1,070,837 Đồng III
66. 1,059,425 Đồng IV
67. 1,054,408 Vàng II
68. 1,049,684 ngọc lục bảo IV
69. 1,032,860 -
70. 1,022,643 -
71. 1,020,487 Bạch Kim IV
72. 1,012,254 -
73. 1,009,864 -
74. 1,005,561 Kim Cương IV
75. 995,963 -
76. 995,749 ngọc lục bảo IV
77. 991,331 Đồng II
78. 989,087 ngọc lục bảo III
79. 985,445 Kim Cương II
80. 974,752 Sắt I
81. 974,372 -
82. 972,030 Đồng III
83. 971,710 Vàng IV
84. 971,109 -
85. 970,728 Bạch Kim IV
86. 968,470 Kim Cương III
87. 968,371 Bạch Kim III
88. 967,164 ngọc lục bảo IV
89. 966,974 ngọc lục bảo IV
90. 964,999 Sắt I
91. 964,936 Đồng I
92. 964,794 Vàng III
93. 964,788 Bạch Kim II
94. 961,233 Bạch Kim III
95. 960,758 -
96. 956,095 -
97. 954,471 -
98. 954,291 Kim Cương IV
99. 953,883 Vàng IV
100. 952,766 Đại Cao Thủ