Renata Glasc

Renata Glasc

Hỗ Trợ
22,155 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.2%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hỏa Lực Yểm Trợ
E
Cứu Cánh
W
Bắt Tay
Q
Cấp Vốn
Bắt Tay
Q Q Q Q Q
Cứu Cánh
W W W W W
Hỏa Lực Yểm Trợ
E E E E E
Hợp Chất Điên Loạn
R R R
Phổ biến: 58.3% - Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 91.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron Solari
Dây Chuyền Chuộc Tội
Vương Miện Shurelya
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 86.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Đường build chung cuộc

Quỷ Thư Morello
Lư Hương Sôi Sục
Trát Lệnh Đế Vương

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.8% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Người chơi Renata Glasc xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Freddo#NA2
Freddo#NA2
NA (#1)
Đại Cao Thủ 70.1% 67
2.
MadeinTYO#zypp
MadeinTYO#zypp
KR (#2)
Cao Thủ 68.3% 60
3.
Shawi Katami#EUW
Shawi Katami#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 70.9% 55
4.
오스틴의눈물#KR1
오스틴의눈물#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 71.8% 71
5.
光而不耀 静水流深#Lush
光而不耀 静水流深#Lush
KR (#5)
Cao Thủ 68.8% 77
6.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#6)
Thách Đấu 67.9% 56
7.
Uli#EU1
Uli#EU1
EUW (#7)
Cao Thủ 67.8% 118
8.
SL Regulativ3#EUW
SL Regulativ3#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 66.0% 50
9.
Τadej Pogačar#Soria
Τadej Pogačar#Soria
EUW (#9)
Cao Thủ 66.7% 60
10.
EL AJI DE FIDEO#LAS
EL AJI DE FIDEO#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ 67.2% 61