5.4%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV
Tarzan
3 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
bonO
7 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Winner
3 /
2 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
River
8 /
5 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
River
8 /
2 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
雨和陽光#CHN
EUW (#1) |
72.4% | ||||
Papel DERLER#Jung
TR (#2) |
73.1% | ||||
canwin#3011
VN (#3) |
71.7% | ||||
GOGlTCH#PEW
EUNE (#4) |
72.2% | ||||
Emiyaa#EUNE
EUNE (#5) |
69.8% | ||||
Carbonizado#jeje
EUW (#6) |
69.8% | ||||
GutsKenshi#001
LAN (#7) |
69.8% | ||||
cant believe#666
EUW (#8) |
72.7% | ||||
Shape DERLER#shape
TR (#9) |
76.6% | ||||
iKee#3333
EUNE (#10) |
68.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,138,560 | |
2. | 8,640,078 | |
3. | 6,820,272 | |
4. | 6,575,334 | |
5. | 4,877,203 | |