7.2%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
16.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 81.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.7%
Giày
Phổ biến: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Crownie
5 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Crownie
2 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HyBriD
16 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carfe
0 /
8 /
1
|
VS
|
|
|||
Ruler
4 /
7 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
재수없다#1234
TW (#1) |
81.8% | ||||
Always an angel#1989
EUNE (#2) |
75.7% | ||||
zonyboy#EUNE
EUNE (#3) |
77.3% | ||||
Sheriff#0001
EUW (#4) |
75.9% | ||||
High elo无限银河#2003
VN (#5) |
88.5% | ||||
ecinteg#000
BR (#6) |
74.6% | ||||
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#7) |
78.4% | ||||
Juniper Lee#Juni
BR (#8) |
76.3% | ||||
cha haein#000
BR (#9) |
89.5% | ||||
Téa Barqán#EUW
EUW (#10) |
72.6% | ||||