0.0%
Phổ biến
43.5%
Tỷ Lệ Thắng
21.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 82.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 25.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Giày
Phổ biến: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Đường trên)
HolyPhoenix
0 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kramer
1 /
9 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ricochèt#TR1
TR (#1) |
86.8% | ||||
Samira Shakira#SMRA
TR (#2) |
79.2% | ||||
Ryomen Sukuna#8118
EUW (#3) |
68.8% | ||||
Desert Røse#TRUE
EUW (#4) |
66.2% | ||||
Bills#3110
VN (#5) |
69.2% | ||||
Noot#die
NA (#6) |
66.0% | ||||
Samira#hola
LAN (#7) |
64.4% | ||||
IIQQ2#MPCS
EUNE (#8) |
69.6% | ||||
ric4rdc#BR1
BR (#9) |
63.5% | ||||
abuelita#섹시한
LAS (#10) |
63.5% | ||||