0.2%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 73.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 64.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (Đường trên)
Memo
3 /
4 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
5 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Astian24#EUNE
EUNE (#1) |
67.1% | ||||
홍홍즨형#KR1
KR (#2) |
66.7% | ||||
납부계좌#KR1
KR (#3) |
85.5% | ||||
bssangthanh#9999
VN (#4) |
67.8% | ||||
오야지징#KR1
KR (#5) |
59.6% | ||||
GrayWizard#8788
BR (#6) |
63.0% | ||||
iitsorf#TTV
NA (#7) |
57.4% | ||||
Pínk#NHN
VN (#8) |
57.8% | ||||
Walter White#456
BR (#9) |
54.2% | ||||
Jalius#1907
TR (#10) |
68.8% | ||||