0.1%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Giày
Phổ biến: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nocturne (Đường trên)
TaNa
2 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
TaNa
5 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lifelover#NOT
EUNE (#1) |
72.1% | ||||
Marigold#KR36
KR (#2) |
60.9% | ||||
그브충이#KR1
KR (#3) |
59.5% | ||||
의문의녹턴고수#JUG
KR (#4) |
58.0% | ||||
Slein#LAN
LAN (#5) |
56.9% | ||||
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
VN (#6) |
55.9% | ||||
besantosLLL#26537
BR (#7) |
74.7% | ||||
VEST#vest7
TR (#8) |
55.4% | ||||
악 몽#KOR
KR (#9) |
53.6% | ||||
JWG Taicen#TR1
TR (#10) |
65.2% | ||||