0.3%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.2%
Giày
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karma (Đường trên)
Lourlo
7 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Labrov
3 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Labrov
5 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Labrov
3 /
4 /
21
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
MagiFelix
3 /
8 /
24
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Karma xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Não é o Quinho#BR1
BR (#1) |
66.7% | ||||
이젠 익숙해#333
KR (#2) |
60.4% | ||||
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#3) |
59.5% | ||||
Violence#KUSTI
EUNE (#4) |
59.7% | ||||
Nakarm Poro#EUNE
EUNE (#5) |
57.4% | ||||
Black Kayne#LAS
LAS (#6) |
57.5% | ||||
Una Cunumi#xoxo
LAN (#7) |
69.0% | ||||
davink93#2305
VN (#8) |
56.3% | ||||
DONT GET C#EUW
EUW (#9) |
63.6% | ||||
Ferransito Power#FER
EUW (#10) |
55.3% | ||||