0.6%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Giày
Phổ biến: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường trên)
Zika
4 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ssumday
0 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nuguri
8 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Philip
4 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Philip
6 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
IRON I#3333
VN (#1) |
65.6% | ||||
Gô Dog người Huế#VCS
VN (#2) |
61.2% | ||||
빡 준#kr0
KR (#3) |
60.0% | ||||
81171132del#KR1
KR (#4) |
62.5% | ||||
Shinunogaew#Bang
VN (#5) |
68.2% | ||||
Kohls#FATop
BR (#6) |
58.7% | ||||
God ryze#LAS
LAS (#7) |
58.2% | ||||
theploze#6872
BR (#8) |
60.4% | ||||
앙김옥띠#KR12
KR (#9) |
55.6% | ||||
농무연#KR1
KR (#10) |
55.6% | ||||