1.5%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 60.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Giày
Phổ biến: 55.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường giữa)
Ablazeolive
12 /
7 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envy
2 /
1 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Enga
5 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Xico
8 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Edge
5 /
3 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
IRON I#3333
VN (#1) |
65.6% | ||||
Shinunogaew#Bang
VN (#2) |
66.0% | ||||
관지르#KR1
KR (#3) |
65.2% | ||||
81171132del#KR1
KR (#4) |
62.5% | ||||
빡 준#kr0
KR (#5) |
58.8% | ||||
Kohls#FATop
BR (#6) |
58.7% | ||||
theploze#6872
BR (#7) |
60.4% | ||||
God ryze#LAS
LAS (#8) |
57.1% | ||||
Gô Dog người Huế#VCS
VN (#9) |
55.6% | ||||
농무연#KR1
KR (#10) |
55.6% | ||||