0.8%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 63.3%
Tỷ Lệ Thắng: 63.3%
Giày
Phổ biến: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (Đường giữa)
PowerOfEvil
4 /
3 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
PowerOfEvil
2 /
8 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
PowerOfEvil
6 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Czekolad
3 /
10 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ophelia
5 /
0 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Awziliesama#28137
EUW (#1) |
96.9% | ||||
DjuMix#EUNE
EUNE (#2) |
65.5% | ||||
Noxian Demon#NOXUS
EUNE (#3) |
63.6% | ||||
Husum#EUW
EUW (#4) |
62.7% | ||||
Yusshiro#UwU
VN (#5) |
62.4% | ||||
스웨인성#KR1
KR (#6) |
62.5% | ||||
Huy Hoàng#1304
VN (#7) |
58.8% | ||||
djack#dota
TW (#8) |
72.0% | ||||
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#9) |
58.1% | ||||
Son of Ogre#BAKI
NA (#10) |
58.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |