2.1%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Giày
Phổ biến: 82.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko (Đường giữa)
Kobbe
11 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
3 /
11 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
3 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Serin
6 /
9 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sheiden
13 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 90.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Can yon#779
PH (#1) |
72.5% | ||||
TryhardEkko#2007
EUNE (#2) |
74.4% | ||||
VAD9JDF981J88MI0#LUCK
EUW (#3) |
68.5% | ||||
FirstPickEnjoyer#EUW
EUW (#4) |
68.4% | ||||
10 IQ PLAYER#NA1
NA (#5) |
68.0% | ||||
EnufGaming#cry
LAN (#6) |
70.2% | ||||
抖音丶小艾克#小艾克
NA (#7) |
64.0% | ||||
twtv Delightsga#XXX
NA (#8) |
73.8% | ||||
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#9) |
62.5% | ||||
Dantz#00001
BR (#10) |
75.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,742,090 | |
2. | 9,885,428 | |
3. | 9,280,121 | |
4. | 8,929,053 | |
5. | 8,287,290 | |