0.3%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Giày
Phổ biến: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nasus (Đường giữa)
Reeker
1 /
8 /
14
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Nasus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Love my jungler#EUW12
EUW (#1) |
59.6% | ||||
FP NAS WEAKSIDE#Lwork
NA (#2) |
58.3% | ||||
TheEggMen#NA1
NA (#3) |
58.5% | ||||
Psychopathic Top#NA1
NA (#4) |
56.0% | ||||
Stefano#LAN
LAN (#5) |
56.7% | ||||
Chuyên Gánh Heo#VN2
VN (#6) |
57.1% | ||||
Mie#Hatme
VN (#7) |
58.3% | ||||
Jadlain#LAN
LAN (#8) |
55.8% | ||||
Aohii#KR1
KR (#9) |
55.6% | ||||
PepeTT#LAN
LAN (#10) |
53.4% | ||||