0.1%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 32.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Người chơi Nasus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Love my jungler#EUW12
EUW (#1) |
60.7% | ||||
Lakestone#Kai1
EUW (#2) |
59.6% | ||||
fejeslovas#Nasus
EUNE (#3) |
61.2% | ||||
Mie#Hatme
VN (#4) |
59.2% | ||||
Psychopathic Top#NA1
NA (#5) |
56.0% | ||||
Pleonasus#3167
BR (#6) |
56.6% | ||||
zhao zi gou#110
KR (#7) |
55.9% | ||||
dog old 8#KR1
KR (#8) |
54.7% | ||||
TheEggMen#NA1
NA (#9) |
55.8% | ||||
Stefano#LAN
LAN (#10) |
54.2% | ||||