Gnar

Gnar

Đường trên
51 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
35.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ném Boomerang / Ném Đá
Q
Quá Khích / Đập Phá
W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E
Đột Biến Gien
Ném Boomerang / Ném Đá
Q Q Q Q Q
Quá Khích / Đập Phá
W W W W W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E E E E E
GNAR!
R R R
Phổ biến: 75.0% - Tỷ Lệ Thắng: 22.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%

Đường build chung cuộc

Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Giáp Gai

Đường Build Của Tuyển Thủ Gnar (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gnar (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.1% - Tỷ Lệ Thắng: 13.3%

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
gp150602#LAN
gp150602#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ 60.6% 66
2.
너 프#KR1
너 프#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 58.2% 67
3.
우찬이형사랑해요#KR1
우찬이형사랑해요#KR1
KR (#3)
Kim Cương III 85.7% 56
4.
SandRO#ALEV
SandRO#ALEV
EUW (#4)
Cao Thủ 57.1% 70
5.
hari up#EUNE
hari up#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ 56.7% 60
6.
Froschkneck#EUW
Froschkneck#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 56.4% 55
7.
xiaokuanggong#001
xiaokuanggong#001
KR (#7)
Thách Đấu 52.9% 104
8.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#8)
Cao Thủ 52.4% 126
9.
Nasasyn#EUNE
Nasasyn#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 61.9% 42
10.
그리드의 후작#KR1
그리드의 후작#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV 73.5% 49