5.7%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 83.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đi Rừng)
Tarzan
10 /
8 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Raptor
2 /
6 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sheiden
11 /
4 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sheiden
10 /
8 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Revolta
3 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
지옥불#TR3
TR (#1) |
72.9% | ||||
off sc#TR1
TR (#2) |
74.5% | ||||
tueoc cho#VN2
VN (#3) |
69.5% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#4) |
66.3% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#5) |
64.9% | ||||
Diana#nova
BR (#6) |
87.5% | ||||
GilšoN#EUNE
EUNE (#7) |
72.7% | ||||
BME s2k#BME
PH (#8) |
66.7% | ||||
sly#妳妝哭花了
TW (#9) |
63.4% | ||||
olynn jg acc#000
EUW (#10) |
65.0% | ||||