Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
13,441 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.6%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 43.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Ngọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 38.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 62.2% 90
2.
You Troglodyte#NA1
You Troglodyte#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 57.8% 128
3.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 54.1% 98
4.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#4)
Cao Thủ 52.2% 92
5.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#5)
Kim Cương II 68.3% 101
6.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ 87.5% 32
7.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#7)
Cao Thủ 52.0% 75
8.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#8)
Kim Cương IV 70.1% 67
9.
Móm Shy#tinne
Móm Shy#tinne
VN (#9)
Kim Cương II 59.7% 62
10.
Futa Shyvana#Futa
Futa Shyvana#Futa
EUW (#10)
Kim Cương II 62.7% 110