4.5%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
16.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 32.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Giày
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand (Đi Rừng)
Rames
7 /
6 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kituruken
5 /
10 /
1
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kireas
10 /
12 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Cinkrof
10 /
1 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Razork
3 /
4 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 75.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
PodiMalli#EUW
EUW (#1) |
65.5% | ||||
clossyoz#OCE
OCE (#2) |
64.5% | ||||
mâHSEN#TR1
TR (#3) |
65.2% | ||||
I still love you#now
VN (#4) |
65.2% | ||||
người chơi 1ngón#nual
VN (#5) |
65.7% | ||||
Arlen Grace#TOG
EUW (#6) |
61.7% | ||||
UmayCallmeV#KR1
KR (#7) |
62.9% | ||||
The Brand King#EUW
EUW (#8) |
59.7% | ||||
alpb0#TR1
TR (#9) |
60.8% | ||||
AION GOTY#EUNE
EUNE (#10) |
60.0% | ||||