0.0%
Phổ biến
33.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 47.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 75.9%
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce (Đi Rừng)
Sheiden
11 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Selfmade
8 /
11 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 15.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lil JJay#0001
TH (#1) |
68.6% | ||||
FA MID#2004
KR (#2) |
63.8% | ||||
16xyz#KR1
KR (#3) |
60.3% | ||||
Rebirth#GWEN
EUW (#4) |
61.2% | ||||
Papi Legui#LAN
LAN (#5) |
60.8% | ||||
1 thoáng mơ mộng#2810
VN (#6) |
61.2% | ||||
tbvjakzpt#KR1
KR (#7) |
58.1% | ||||
Brrou Swain#EUW
EUW (#8) |
59.4% | ||||
TWITCHTV MOOSYJ#123
NA (#9) |
60.4% | ||||
J4YCE#무상성
KR (#10) |
57.2% | ||||