0.0%
Phổ biến
41.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (Đi Rừng)
Solo
2 /
5 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Inspired
3 /
8 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 27.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
BlessedSun#BR1
BR (#1) |
62.3% | ||||
aliNcleaN#4226
EUNE (#2) |
60.9% | ||||
Kubuś#okok
EUW (#3) |
58.2% | ||||
HotBacon#KR1
KR (#4) |
58.6% | ||||
EndeavorEU#Daddy
EUW (#5) |
57.1% | ||||
GrafCa#RU1
RU (#6) |
72.6% | ||||
depressed k1d#2204
VN (#7) |
55.8% | ||||
Lus1n#EUNE
EUNE (#8) |
52.0% | ||||
변기맨#6974
KR (#9) |
64.4% | ||||
lordvan1#lord
BR (#10) |
52.0% | ||||